Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 361.762 307.068 489.011 656.760 349.750
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 361.762 307.068 489.011 656.760 349.750
4. Giá vốn hàng bán 371.472 340.655 305.859 394.400 386.437
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -9.710 -33.587 183.152 262.360 -36.687
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.364 4.461 5.031 12.536 7.756
7. Chi phí tài chính 34.381 35.614 27.313 90.519 73.066
-Trong đó: Chi phí lãi vay 36.139 33.028 30.421 81.183 71.414
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 9.803 8.088 16.692 23.414 10.326
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.639 10.420 12.191 15.384 16.856
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -52.170 -83.249 131.988 145.579 -129.179
12. Thu nhập khác 16.457 37.522 4.139 10.718 10.196
13. Chi phí khác 2.302 3.901 569 1.778 1.491
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 14.154 33.621 3.570 8.940 8.705
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -38.015 -49.628 135.557 154.519 -120.474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -38.015 -49.628 135.557 154.519 -120.474
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -38.015 -49.628 135.557 154.519 -120.474