Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 43.766 48.808 69.673 76.296 89.309
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.528 9.000 6.340 12.493 17.646
1. Tiền 4.528 1.000 1.340 493 646
2. Các khoản tương đương tiền 0 8.000 5.000 12.000 17.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.162 33.076 56.532 55.797 63.689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32.768 32.968 55.171 54.921 62.818
2. Trả trước cho người bán 308 48 1.255 714 784
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 86 60 106 162 88
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 6.076 6.732 6.782 8.006 7.973
1. Hàng tồn kho 6.076 6.732 6.782 8.006 7.973
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 18 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 18 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 733.809 691.706 653.401 615.904 578.573
I. Các khoản phải thu dài hạn 2 2 2 2 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2 2 2 2 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 727.284 689.633 652.541 615.046 407.330
1. Tài sản cố định hữu hình 533.252 500.921 469.149 436.974 404.966
- Nguyên giá 1.085.046 1.085.053 1.085.622 1.085.700 1.085.808
- Giá trị hao mòn lũy kế -551.794 -584.131 -616.473 -648.726 -680.842
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 194.032 188.712 183.392 178.072 2.364
- Nguyên giá 216.635 216.635 216.635 216.635 4.941
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.603 -27.923 -33.243 -38.563 -2.577
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 450 856 857 856 856
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 450 856 857 856 856
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.073 1.215 0 0 170.387
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.073 1.215 0 0 170.387
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 777.575 740.514 723.073 692.200 667.882
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 193.663 189.976 132.109 116.217 56.079
I. Nợ ngắn hạn 125.271 184.584 102.109 116.217 56.079
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100.622 92.663 24.817 24.325 31.151
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 453 103 94 169 158
4. Người mua trả tiền trước 53 26 52 111 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.547 7.511 12.458 22.540 12.239
6. Phải trả người lao động 1.598 5.125 4.228 3.969 1.472
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.240 77.452 59.758 60.265 6.057
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 4.308 4.200
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.758 1.704 703 530 803
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 68.392 5.392 30.000 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68.392 5.392 30.000 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 583.912 550.538 590.964 575.983 611.803
I. Vốn chủ sở hữu 583.912 550.538 590.964 575.983 611.803
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450.000 450.000 450.000 450.000 450.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.351 2.351 2.351 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 42.086 42.086 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89.476 56.102 138.613 125.983 161.803
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 4.076 43.148 49.055 68.724
- LNST chưa phân phối kỳ này 89.476 52.026 95.465 76.928 93.079
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 777.575 740.514 723.073 692.200 667.882