1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
112.921
|
86.501
|
83.039
|
211.212
|
207.037
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
20
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
112.921
|
86.501
|
83.039
|
211.192
|
207.037
|
4. Giá vốn hàng bán
|
73.922
|
57.583
|
51.460
|
176.507
|
156.393
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.999
|
28.919
|
31.579
|
34.685
|
50.643
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.950
|
2.196
|
2.422
|
2.035
|
2.038
|
7. Chi phí tài chính
|
1.495
|
845
|
1.766
|
1.718
|
2.688
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-651
|
781
|
833
|
906
|
1.346
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2.559
|
-696
|
-299
|
-471
|
-1.748
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.452
|
13.573
|
12.214
|
10.650
|
14.054
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.675
|
17.003
|
17.124
|
64.539
|
30.838
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
769
|
-1.003
|
2.598
|
-40.659
|
3.352
|
12. Thu nhập khác
|
1.973
|
60
|
610
|
2.515
|
1.359
|
13. Chi phí khác
|
320
|
101
|
405
|
2.572
|
88
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.653
|
-41
|
205
|
-57
|
1.270
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.422
|
-1.044
|
2.803
|
-40.716
|
4.622
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.516
|
1.199
|
1.415
|
2.184
|
1.633
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
155
|
7
|
-313
|
82
|
394
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.670
|
1.206
|
1.103
|
2.266
|
2.026
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.249
|
-2.250
|
1.700
|
-42.981
|
2.596
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7.836
|
4.530
|
4.887
|
4.949
|
3.813
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9.085
|
-6.780
|
-3.187
|
-47.930
|
-1.217
|