DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,17 | 6,56 | 15,11 | -9,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,82 | 6,14 | 8,25 | -8,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,90 | 0,70 | 1,33 | 0,79 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,58 | 1,52 | 1,38 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 546,03 | 424,66 | 891,73 | 493,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 43,66 | -22,23 | 109,99 | -44,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,08 | 26,83 | 14,45 | 27,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,76 | 8,58 | 10,48 | -6,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,83 | 91,08 | 96,59 | 111,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,39 | 78,55 | 81,57 | 124,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 157,79 | 234,87 | 139,01 | 174,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 124,43 | 105,47 | 29,56 | 69,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,87 | 38,13 | 56,34 | 107,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 335,58 | 443,14 | 209,37 | 344,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 230,30 | 259,81 | 249,12 | 208,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,85 | 2,02 | 1,95 | 1,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,32 | 1,68 | 1,74 | 1,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,15 | 0,24 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,73 | 0,67 | 0,56 | 0,57 |