Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 53.645 34.314 67.970 33.200 -35.600
2. Điều chỉnh cho các khoản -8.317 -8.684 18.926 6.911 -18.783
- Khấu hao TSCĐ 8.542 8.268 14.149 7.051 6.381
- Các khoản dự phòng -11.080 -14.989 8.464 -1.059 59.934
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -33 -22 6 314 -56
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.692 -4.839 -8.538 -4.206 -8.505
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 323 1.306 4.383 3.252 3.611
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 623 1.592 461 1.559 -80.148
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45.327 25.631 86.896 40.111 -54.383
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3.657 32.181 -37.230 -36.771 32.376
- Tăng, giảm hàng tồn kho 17.621 -21.170 -80.353 49.635 -5.176
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -57.408 -8.140 33.260 18.918 -36.826
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.467 -887 -590 399 2.480
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -346 -1.259 -4.383 -3.259 -4.396
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.852 -11.624 -15.815 -9.171 -8.544
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 25 1.001 326 696 169
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -900 -970 -4.369 -422 -1.918
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.343 14.763 -22.259 60.137 -76.219
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8.611 -4.559 -14.979 -2.808 -5.998
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 742 0 0 8.149 692
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9.410 -63.409 -111.063 -47.220 -94.235
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7.581 16.520 65.071 47.309 63.930
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -3.560 -7.367 -4.067 69.162
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 33.117 20.554
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7.202 6.495 9.319 2.558 5.735
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.495 -48.514 -59.019 37.038 59.840
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 324 14.701
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -654 -49 -29 0 -730
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 24.973 66.462 216.324 93.466 122.950
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -13.098 -34.833 -130.543 -143.967 -110.195
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -40.429 -41.950 -44.486 -6.362 -19.246
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -29.208 -10.371 41.266 -56.539 7.480
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -34.046 -44.121 -40.012 40.636 -8.899
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 132.241 98.193 78.529 38.525 57.771
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 37 8 -303 -14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 98.193 54.109 38.525 78.857 69.887