1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.330.683
|
8.464.633
|
10.679.627
|
12.771.927
|
8.910.443
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
120.256
|
142.149
|
178.410
|
252.045
|
257.346
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.210.426
|
8.322.484
|
10.501.217
|
12.519.881
|
8.653.097
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.578.476
|
6.558.455
|
8.447.570
|
10.240.377
|
7.121.880
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.631.950
|
1.764.029
|
2.053.647
|
2.279.504
|
1.531.217
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
133.526
|
77.463
|
155.197
|
280.767
|
1.334.412
|
7. Chi phí tài chính
|
147.995
|
144.144
|
192.695
|
306.444
|
1.020.977
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
158.241
|
124.544
|
178.110
|
233.127
|
242.351
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
239.873
|
171.986
|
110.617
|
104.079
|
71.858
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.119.320
|
1.043.159
|
1.203.550
|
1.452.744
|
1.201.475
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
471.838
|
415.683
|
242.233
|
411.449
|
420.069
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
266.196
|
410.493
|
680.983
|
493.713
|
294.966
|
12. Thu nhập khác
|
22.751
|
13.224
|
5.308
|
32.871
|
8.689
|
13. Chi phí khác
|
7.173
|
6.051
|
5.998
|
16.201
|
10.648
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
15.578
|
7.174
|
-690
|
16.670
|
-1.959
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
281.774
|
417.666
|
680.293
|
510.384
|
293.007
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
98.717
|
85.600
|
125.952
|
146.769
|
516.617
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-16.829
|
1.341
|
-93.825
|
-10.569
|
-258.767
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
81.888
|
86.941
|
32.127
|
136.200
|
257.850
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
199.886
|
330.725
|
648.167
|
374.183
|
102.320
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
131.400
|
125.715
|
59.074
|
22.927
|
-5.480
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
68.486
|
205.010
|
589.093
|
351.256
|
107.800
|