1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.133.881
|
2.382.282
|
2.355.602
|
2.049.342
|
1.897.688
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
73.920
|
65.133
|
52.573
|
66.064
|
82.335
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.059.961
|
2.317.149
|
2.303.029
|
1.983.277
|
1.815.353
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.671.969
|
2.013.576
|
1.860.337
|
1.603.480
|
1.456.156
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
387.992
|
303.573
|
442.691
|
379.797
|
359.197
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
104.721
|
961.477
|
49.115
|
60.723
|
41.929
|
7. Chi phí tài chính
|
88.693
|
78.881
|
51.680
|
796.022
|
29.181
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
86.752
|
68.804
|
47.493
|
39.117
|
27.758
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.433
|
13.804
|
30.793
|
25.447
|
18.376
|
9. Chi phí bán hàng
|
310.991
|
374.250
|
263.308
|
216.235
|
241.857
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
90.477
|
108.293
|
83.218
|
41.565
|
103.610
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.985
|
717.429
|
124.393
|
-587.855
|
44.855
|
12. Thu nhập khác
|
2.329
|
4.542
|
70
|
7.218
|
334
|
13. Chi phí khác
|
1.632
|
678
|
9.438
|
-2.838
|
839
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
697
|
3.864
|
-9.368
|
10.056
|
-504
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.682
|
721.293
|
115.025
|
-577.799
|
44.351
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
305.307
|
89.286
|
48.393
|
78.281
|
18.587
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-149.010
|
-19.437
|
-15.298
|
-44.700
|
4.109
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
156.297
|
69.848
|
33.095
|
33.582
|
22.696
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-150.615
|
651.444
|
81.930
|
-544.217
|
21.655
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
168.377
|
0
|
8.257
|
21.071
|
12.126
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-318.992
|
651.444
|
73.672
|
-565.288
|
9.529
|