Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.091.431 1.403.976 1.502.953 1.283.238 1.432.485
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23.574 7.137 10.270 27.482 49.406
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.067.858 1.396.839 1.492.683 1.255.757 1.383.079
4. Giá vốn hàng bán 487.488 613.939 696.035 593.015 572.900
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 580.370 782.900 796.648 662.741 810.179
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.044 13.706 9.617 2.445 1.835
7. Chi phí tài chính 6.574 19.987 23.207 19.677 9.057
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.623 16.139 21.508 16.896 5.018
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 444.459 526.982 541.741 541.091 528.278
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47.977 74.056 69.116 76.781 94.927
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 84.404 175.581 172.200 27.637 179.752
12. Thu nhập khác 15.328 672 2.134 4.765 5.871
13. Chi phí khác 10 115 83 44 274
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 15.318 557 2.052 4.720 5.597
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 99.722 176.138 174.252 32.357 185.349
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21.884 37.494 19.952 5.572 55.728
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 911 -3.975 2.097 -1.630 -12.919
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 22.795 33.519 22.049 3.942 42.809
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 76.927 142.619 152.203 28.415 142.541
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 76.927 142.619 152.203 28.415 142.541