Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.526.507 1.721.460 1.672.990 865.551 2.192.725
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 179.760 141.659 114.631 149.461 83.110
1. Tiền 88.760 78.909 101.881 149.461 65.260
2. Các khoản tương đương tiền 91.000 62.750 12.750 0 17.850
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137.882 474.081 714.662 169.425 117.393
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51.882 418.041 662.055 166.423 75.941
2. Trả trước cho người bán 73.544 56.053 52.861 2.335 21.687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.915 447 205 1.126 20.224
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -459 -459 -459 -459 -459
IV. Tổng hàng tồn kho 1.155.603 1.046.261 790.845 492.183 1.931.313
1. Hàng tồn kho 1.169.860 1.072.153 816.738 525.119 1.964.249
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14.257 -25.892 -25.892 -32.936 -32.936
V. Tài sản ngắn hạn khác 53.262 59.460 52.852 54.481 60.909
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10.444 9.140 5.092 1.325 13.098
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 42.804 50.320 47.760 53.069 47.724
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 0 0 87 87
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 194.125 193.044 190.185 191.639 178.585
I. Các khoản phải thu dài hạn 123 75 75 75 75
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 123 75 75 75 75
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 141.558 138.809 134.951 133.718 126.170
1. Tài sản cố định hữu hình 141.558 138.809 134.951 133.718 126.170
- Nguyên giá 456.778 457.959 458.010 460.630 460.630
- Giá trị hao mòn lũy kế -315.220 -319.150 -323.059 -326.911 -334.459
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.356 1.356 1.356 1.356 1.356
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.356 1.356 1.356 1.356 1.356
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 51.088 52.804 53.802 56.490 50.984
1. Chi phí trả trước dài hạn 51.088 52.804 53.802 56.490 50.984
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.720.632 1.914.504 1.863.175 1.057.190 2.371.310
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.459.731 1.648.203 1.594.616 786.137 2.097.066
I. Nợ ngắn hạn 1.456.965 1.645.178 1.590.791 783.100 2.094.030
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.159.749 1.540.677 1.435.945 380.429 1.705.575
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.440 35.194 22.537 343.854 186.104
4. Người mua trả tiền trước 254.431 43.590 81.537 13.718 120.909
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 588 2.149 2.251 5.944 798
6. Phải trả người lao động 5.228 10.844 18.038 9.021 27.445
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.649 9.682 27.334 19.995 42.536
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 288 0 863
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.892 795 734 643 652
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 637 0 0 7.500 7.500
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.353 2.248 2.128 1.997 1.648
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.766 3.025 3.825 3.036 3.036
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.766 3.025 3.825 3.036 3.036
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 260.901 266.301 268.559 271.054 274.245
I. Vốn chủ sở hữu 260.901 266.301 268.559 271.054 274.245
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 254.300 254.300 254.300 254.300 254.300
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.210 4.210 4.210 4.210 4.210
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.391 7.791 10.049 12.544 15.735
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40 40 40 40 12.544
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.351 7.751 10.009 12.504 3.191
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.720.632 1.914.504 1.863.175 1.057.190 2.371.310