TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.526.507
|
1.721.460
|
1.672.990
|
865.551
|
2.192.725
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
179.760
|
141.659
|
114.631
|
149.461
|
83.110
|
1. Tiền
|
88.760
|
78.909
|
101.881
|
149.461
|
65.260
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
91.000
|
62.750
|
12.750
|
0
|
17.850
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
137.882
|
474.081
|
714.662
|
169.425
|
117.393
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.882
|
418.041
|
662.055
|
166.423
|
75.941
|
2. Trả trước cho người bán
|
73.544
|
56.053
|
52.861
|
2.335
|
21.687
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.915
|
447
|
205
|
1.126
|
20.224
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-459
|
-459
|
-459
|
-459
|
-459
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.155.603
|
1.046.261
|
790.845
|
492.183
|
1.931.313
|
1. Hàng tồn kho
|
1.169.860
|
1.072.153
|
816.738
|
525.119
|
1.964.249
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-14.257
|
-25.892
|
-25.892
|
-32.936
|
-32.936
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53.262
|
59.460
|
52.852
|
54.481
|
60.909
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.444
|
9.140
|
5.092
|
1.325
|
13.098
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
42.804
|
50.320
|
47.760
|
53.069
|
47.724
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
0
|
0
|
87
|
87
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
194.125
|
193.044
|
190.185
|
191.639
|
178.585
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
123
|
75
|
75
|
75
|
75
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
123
|
75
|
75
|
75
|
75
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
141.558
|
138.809
|
134.951
|
133.718
|
126.170
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
141.558
|
138.809
|
134.951
|
133.718
|
126.170
|
- Nguyên giá
|
456.778
|
457.959
|
458.010
|
460.630
|
460.630
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-315.220
|
-319.150
|
-323.059
|
-326.911
|
-334.459
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
51.088
|
52.804
|
53.802
|
56.490
|
50.984
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
51.088
|
52.804
|
53.802
|
56.490
|
50.984
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.720.632
|
1.914.504
|
1.863.175
|
1.057.190
|
2.371.310
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.459.731
|
1.648.203
|
1.594.616
|
786.137
|
2.097.066
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.456.965
|
1.645.178
|
1.590.791
|
783.100
|
2.094.030
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.159.749
|
1.540.677
|
1.435.945
|
380.429
|
1.705.575
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.440
|
35.194
|
22.537
|
343.854
|
186.104
|
4. Người mua trả tiền trước
|
254.431
|
43.590
|
81.537
|
13.718
|
120.909
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
588
|
2.149
|
2.251
|
5.944
|
798
|
6. Phải trả người lao động
|
5.228
|
10.844
|
18.038
|
9.021
|
27.445
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.649
|
9.682
|
27.334
|
19.995
|
42.536
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
288
|
0
|
863
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.892
|
795
|
734
|
643
|
652
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
637
|
0
|
0
|
7.500
|
7.500
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.353
|
2.248
|
2.128
|
1.997
|
1.648
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.766
|
3.025
|
3.825
|
3.036
|
3.036
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.766
|
3.025
|
3.825
|
3.036
|
3.036
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
260.901
|
266.301
|
268.559
|
271.054
|
274.245
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
260.901
|
266.301
|
268.559
|
271.054
|
274.245
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
254.300
|
254.300
|
254.300
|
254.300
|
254.300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.210
|
4.210
|
4.210
|
4.210
|
4.210
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.391
|
7.791
|
10.049
|
12.544
|
15.735
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
40
|
40
|
40
|
40
|
12.544
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.351
|
7.751
|
10.009
|
12.504
|
3.191
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.720.632
|
1.914.504
|
1.863.175
|
1.057.190
|
2.371.310
|