TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
775.160
|
678.648
|
707.273
|
805.018
|
865.551
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
129.383
|
112.004
|
26.300
|
473.316
|
149.461
|
1. Tiền
|
129.383
|
112.004
|
26.300
|
419.316
|
149.461
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
54.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.180
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.180
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
392.000
|
63.456
|
358.183
|
94.843
|
169.425
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
388.304
|
49.736
|
292.934
|
85.223
|
166.423
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.787
|
14.198
|
50.423
|
9.800
|
2.335
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
545
|
131
|
15.286
|
280
|
1.126
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-636
|
-609
|
-459
|
-459
|
-459
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
233.260
|
481.181
|
288.135
|
194.606
|
492.183
|
1. Hàng tồn kho
|
246.771
|
527.732
|
327.769
|
214.589
|
525.119
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-13.511
|
-46.551
|
-39.634
|
-19.983
|
-32.936
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19.337
|
22.006
|
34.654
|
42.253
|
54.481
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.782
|
1.193
|
1.313
|
1.203
|
1.325
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.555
|
20.814
|
33.341
|
41.049
|
53.069
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
87
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
253.705
|
231.853
|
209.639
|
203.216
|
191.639
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
48
|
48
|
48
|
48
|
75
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
48
|
48
|
48
|
48
|
75
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
209.979
|
175.524
|
153.074
|
144.852
|
133.718
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
196.130
|
175.524
|
153.074
|
144.852
|
133.718
|
- Nguyên giá
|
451.199
|
456.837
|
459.617
|
456.070
|
460.630
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-255.069
|
-281.313
|
-306.543
|
-311.217
|
-326.911
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.849
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
13.849
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.360
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.360
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42.318
|
54.925
|
55.161
|
56.959
|
56.490
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42.318
|
54.925
|
55.161
|
56.959
|
56.490
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.028.865
|
910.502
|
916.913
|
1.008.234
|
1.057.190
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
771.870
|
629.709
|
646.129
|
744.214
|
786.137
|
I. Nợ ngắn hạn
|
769.146
|
627.803
|
646.129
|
741.448
|
783.100
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
675.558
|
255.947
|
530.630
|
616.688
|
380.429
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21.520
|
288.974
|
8.946
|
48.817
|
343.854
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47.712
|
54.986
|
82.365
|
45.269
|
13.718
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.109
|
1.445
|
744
|
4.046
|
5.944
|
6. Phải trả người lao động
|
1.629
|
11.127
|
9.600
|
5.466
|
9.021
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.464
|
2.465
|
2.386
|
9.091
|
19.995
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
667
|
8.501
|
8.544
|
8.642
|
643
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
13.180
|
3.271
|
0
|
637
|
7.500
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.307
|
1.088
|
2.913
|
2.792
|
1.997
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.724
|
1.906
|
0
|
2.766
|
3.036
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.724
|
1.906
|
0
|
2.766
|
3.036
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
256.995
|
280.792
|
270.784
|
264.020
|
271.054
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
256.995
|
280.792
|
270.784
|
264.020
|
271.054
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
254.300
|
254.300
|
254.300
|
254.300
|
254.300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.402
|
1.402
|
2.657
|
4.039
|
4.210
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.293
|
25.090
|
13.827
|
5.681
|
12.544
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
1.293
|
0
|
0
|
40
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.293
|
23.797
|
13.827
|
5.681
|
12.504
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.028.865
|
910.502
|
916.913
|
1.008.234
|
1.057.190
|