Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.369.101 4.572.888 4.361.191 5.165.029 6.205.325
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.369.101 4.572.888 4.361.191 5.165.029 6.205.325
4. Giá vốn hàng bán 5.130.350 4.258.972 4.115.168 4.898.930 5.948.943
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 238.751 313.916 246.023 266.099 256.382
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22.763 21.664 27.397 28.296 35.604
7. Chi phí tài chính 52.743 61.923 58.463 66.671 77.455
-Trong đó: Chi phí lãi vay 51.888 61.256 58.229 66.113 76.327
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 81.211 129.085 68.353 68.511 67.638
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 73.482 99.229 94.570 93.815 94.677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 54.078 45.343 52.033 65.398 52.217
12. Thu nhập khác 20.841 31.293 6.092 9.131 19.358
13. Chi phí khác 5.364 12.879 2.015 2.273 4.436
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 15.476 18.413 4.077 6.858 14.922
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 69.554 63.756 56.110 72.256 67.138
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20.072 20.026 8.070 14.530 16.652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20.072 20.026 8.070 14.530 16.652
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 49.482 43.730 48.040 57.726 50.486
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 49.482 43.730 48.040 57.726 50.486