Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q1 2018 Q2 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 76.198 77.316 65.998 68.086 89.715
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 1.743
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 76.198 77.316 65.998 68.086 87.972
4. Giá vốn hàng bán 69.306 693.320 58.758 60.263 74.617
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.891 7.984 7.240 7.824 13.356
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.430 534 548 1.625 115
7. Chi phí tài chính 0 0 121
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.061 2.099 2.096 4.249 4.293
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.471 2.509 2.140 3.104 4.669
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.791 3.911 3.553 2.096 4.388
12. Thu nhập khác 0 218 3.598
13. Chi phí khác 0 0 886
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 218 2.711
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.791 3.911 3.553 2.314 7.099
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 768 792 722 474 1.431
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 768 792 722 474 1.431
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.022 3.118 2.831 1.840 5.668
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.022 3.118 2.831 1.840 5.668