1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
76.198
|
77.316
|
65.998
|
68.086
|
89.715
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
1.743
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
76.198
|
77.316
|
65.998
|
68.086
|
87.972
|
4. Giá vốn hàng bán
|
69.306
|
693.320
|
58.758
|
60.263
|
74.617
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.891
|
7.984
|
7.240
|
7.824
|
13.356
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.430
|
534
|
548
|
1.625
|
115
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
0
|
121
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.061
|
2.099
|
2.096
|
4.249
|
4.293
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.471
|
2.509
|
2.140
|
3.104
|
4.669
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.791
|
3.911
|
3.553
|
2.096
|
4.388
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
218
|
3.598
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
|
0
|
886
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
|
|
218
|
2.711
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.791
|
3.911
|
3.553
|
2.314
|
7.099
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
768
|
792
|
722
|
474
|
1.431
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
768
|
792
|
722
|
474
|
1.431
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.022
|
3.118
|
2.831
|
1.840
|
5.668
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.022
|
3.118
|
2.831
|
1.840
|
5.668
|