I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.761
|
9.286
|
155
|
4.205
|
6.226
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.921
|
3.050
|
6.686
|
4.879
|
6.369
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.086
|
6.096
|
5.692
|
5.625
|
6.531
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
45
|
0
|
-46
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
-57
|
0
|
-67
|
14
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-203
|
-3.034
|
981
|
-655
|
-296
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
34
|
1
|
12
|
21
|
120
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.681
|
12.335
|
6.841
|
9.084
|
12.596
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.556
|
3.390
|
4.049
|
-4.405
|
2.026
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
612
|
52
|
-331
|
195
|
196
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14.692
|
-7.437
|
12.449
|
7.444
|
-9.111
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
730
|
-4.589
|
394
|
65
|
1.379
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-34
|
-1
|
-12
|
-21
|
-120
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-744
|
-1.360
|
-1.587
|
-44
|
-900
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.709
|
44
|
-732
|
-1.170
|
-2.690
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.713
|
2.433
|
21.071
|
11.149
|
3.376
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.667
|
-467
|
-24.282
|
-26.482
|
-4.510
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.065
|
0
|
-118
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.000
|
-6.000
|
0
|
-4.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.000
|
0
|
0
|
17.000
|
5.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
200
|
2.289
|
-130
|
572
|
282
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.532
|
-3.113
|
-24.412
|
-13.027
|
771
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.800
|
2.000
|
6.036
|
6.643
|
10.376
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.800
|
-2.000
|
-6.036
|
-6.643
|
-10.376
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-11.834
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
-11.834
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.180
|
-680
|
-15.176
|
-1.879
|
4.147
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.762
|
21.582
|
20.956
|
5.780
|
3.968
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
53
|
0
|
67
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.582
|
20.956
|
5.780
|
3.968
|
8.115
|