1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
86.595
|
44.325
|
52.081
|
42.968
|
49.791
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
86.595
|
44.325
|
52.081
|
42.968
|
49.791
|
4. Giá vốn hàng bán
|
82.859
|
42.098
|
55.929
|
45.527
|
49.604
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.736
|
2.226
|
-3.848
|
-2.559
|
187
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.594
|
1.184
|
124
|
119
|
119
|
7. Chi phí tài chính
|
|
45
|
19.189
|
881
|
12.308
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
249
|
1.681
|
1.278
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
212
|
101
|
9
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.171
|
5.095
|
4.828
|
6.363
|
4.848
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-53
|
-1.831
|
-27.750
|
-9.685
|
-16.849
|
12. Thu nhập khác
|
109
|
1.927
|
300
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
37
|
32
|
0
|
32
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
72
|
1.895
|
300
|
-32
|
-6
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20
|
64
|
-27.450
|
-9.717
|
-16.855
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4
|
64
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
64
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15
|
0
|
-27.450
|
-9.717
|
-16.855
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15
|
0
|
-27.450
|
-9.717
|
-16.855
|