Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86.595 44.325 52.081 42.968 49.791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 86.595 44.325 52.081 42.968 49.791
4. Giá vốn hàng bán 82.859 42.098 55.929 45.527 49.604
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.736 2.226 -3.848 -2.559 187
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.594 1.184 124 119 119
7. Chi phí tài chính 45 19.189 881 12.308
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 249 1.681 1.278
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 212 101 9 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.171 5.095 4.828 6.363 4.848
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -53 -1.831 -27.750 -9.685 -16.849
12. Thu nhập khác 109 1.927 300 0 0
13. Chi phí khác 37 32 0 32 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 72 1.895 300 -32 -6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20 64 -27.450 -9.717 -16.855
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4 64 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 64 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15 0 -27.450 -9.717 -16.855
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15 0 -27.450 -9.717 -16.855