TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
61.669
|
65.058
|
70.137
|
86.724
|
81.808
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.844
|
9.483
|
3.450
|
17.506
|
32.913
|
1. Tiền
|
8.342
|
9.483
|
1.450
|
17.506
|
17.913
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.502
|
0
|
2.000
|
0
|
15.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
3.000
|
11.000
|
13.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3.000
|
11.000
|
13.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40.122
|
44.240
|
46.132
|
43.194
|
40.014
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
30.001
|
34.070
|
32.627
|
35.860
|
31.188
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.955
|
9.896
|
6.296
|
6.800
|
7.626
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
6.793
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
167
|
274
|
416
|
533
|
1.200
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.408
|
7.472
|
7.727
|
12.991
|
8.687
|
1. Hàng tồn kho
|
8.408
|
7.472
|
7.727
|
12.991
|
8.687
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
295
|
864
|
1.827
|
33
|
195
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11
|
3
|
53
|
33
|
23
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
284
|
861
|
1.613
|
0
|
172
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
162
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
70.692
|
71.317
|
73.520
|
44.918
|
47.506
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.003
|
9.003
|
9.003
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
9.003
|
9.003
|
9.003
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52.099
|
52.575
|
51.111
|
41.424
|
44.189
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52.099
|
52.575
|
51.111
|
41.424
|
44.189
|
- Nguyên giá
|
106.464
|
107.526
|
107.526
|
89.839
|
93.916
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54.365
|
-54.950
|
-56.415
|
-48.415
|
-49.727
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.814
|
5.814
|
9.811
|
0
|
39
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.814
|
5.814
|
9.811
|
0
|
39
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.776
|
3.925
|
3.596
|
3.494
|
3.278
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.776
|
3.925
|
3.596
|
3.494
|
3.278
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
132.362
|
136.375
|
143.657
|
131.643
|
129.314
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.323
|
16.786
|
23.736
|
10.708
|
9.397
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.323
|
16.786
|
23.736
|
10.708
|
9.397
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.870
|
9.593
|
11.781
|
7.506
|
5.883
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
429
|
1.499
|
973
|
389
|
893
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
9.645
|
87
|
90
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
223
|
19
|
4
|
85
|
86
|
6. Phải trả người lao động
|
284
|
320
|
297
|
150
|
380
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18
|
0
|
22
|
40
|
40
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.428
|
1.835
|
946
|
2.451
|
1.995
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
70
|
3.501
|
68
|
0
|
30
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
120.039
|
119.589
|
119.921
|
120.935
|
119.916
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
120.039
|
119.589
|
119.921
|
120.935
|
119.916
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-61
|
-511
|
-179
|
835
|
-184
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
676
|
676
|
676
|
676
|
592
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-737
|
-1.186
|
-855
|
159
|
-775
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
132.362
|
136.375
|
143.657
|
131.643
|
129.314
|