Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 44.532 41.007 53.680 60.087 81.245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.685 14.417 2.261 10.150 17.506
1. Tiền 4.685 6.217 2.261 5.647 17.506
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 8.200 0 4.502 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 13.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 13.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21.037 21.248 42.683 42.605 43.461
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.221 19.642 41.130 33.299 35.860
2. Trả trước cho người bán 2.745 1.604 1.428 9.186 6.800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 148 63 186 119 801
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -76 -61 -61 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9.651 4.725 5.805 7.164 7.244
1. Hàng tồn kho 9.651 4.795 5.815 7.164 7.244
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -70 -10 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.159 617 2.930 169 33
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7 38 290 58 33
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.152 488 2.641 111 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 91 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66.647 62.954 78.617 72.408 50.732
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 18.003 9.003 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 18.003 9.003 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52.255 50.461 53.477 53.562 41.424
1. Tài sản cố định hữu hình 52.255 50.461 53.477 53.562 41.424
- Nguyên giá 93.822 96.425 100.770 106.464 89.839
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.567 -45.964 -47.294 -52.903 -48.415
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 167 0 3.080 5.814 5.814
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 167 0 3.080 5.814 5.814
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.354 8.354 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10.354 8.354 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.872 4.140 4.058 4.030 3.494
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.872 4.140 4.058 4.030 3.494
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 111.179 103.961 132.297 132.495 131.977
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.711 2.514 11.677 11.720 11.047
I. Nợ ngắn hạn 2.711 2.514 11.677 11.720 11.047
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 6.584 7.875
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 866 298 6.253 1.422 389
4. Người mua trả tiền trước 42 44 43 0 90
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 880 5 2.801 100 41
6. Phải trả người lao động 712 110 448 682 160
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 26 4 0 0 40
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 185 2.054 2.083 2.867 2.451
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 0 48 66 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 108.468 101.447 120.620 120.776 120.930
I. Vốn chủ sở hữu 108.468 101.447 120.620 120.776 120.930
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 100 100 100 100 100
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11.632 -18.653 520 676 830
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -16.213 -11.632 -18.653 520 676
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.581 -7.021 19.174 155 154
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 111.179 103.961 132.297 132.495 131.977