Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60.548 1 0 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 60.548 1 0 0 0
4. Giá vốn hàng bán 60.174 1 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 374 0 0 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 510 0 0
7. Chi phí tài chính -309 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.365 14.617 501 175 185
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.682 -14.617 9 -175 -185
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 116 2 2 1 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -116 -2 -2 -1 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.797 -14.619 7 -175 -185
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.797 -14.619 7 -175 -185
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -228 -1 -1 -1 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.569 -14.618 7 -174 -184