I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
32.821
|
63.237
|
138.014
|
164.449
|
11.000
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34.391
|
-55.781
|
-118.247
|
-152.904
|
-10.839
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.777
|
-408
|
-414
|
-540
|
-688
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.012
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.622
|
0
|
0
|
-100
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
50.833
|
45
|
43.473
|
116.030
|
330
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.778
|
-90.203
|
-55.080
|
-101.328
|
-4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39.074
|
-83.109
|
7.747
|
25.607
|
-202
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2.512
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3.362
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8.849
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-290.000
|
-30.000
|
-39.000
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
190.123
|
80.000
|
9.000
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.230
|
62
|
1
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-89.799
|
46.700
|
-29.999
|
2.512
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
82.000
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
186.623
|
19.991
|
57.289
|
294
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-135.522
|
-66.070
|
-35.151
|
-28.327
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
51.101
|
35.921
|
22.139
|
-28.033
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
377
|
-488
|
-114
|
86
|
-202
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
397
|
774
|
285
|
171
|
257
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
774
|
285
|
171
|
257
|
55
|