Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 756 155 103 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 756 155 103 0 0
4. Giá vốn hàng bán 723 84 61 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33 71 41 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 39 39 39 39 39
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 76 77 73 73 76
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -82 -45 -70 -112 -115
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -82 -45 -70 -112 -115
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -82 -45 -70 -112 -115
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -82 -45 -70 -112 -115