1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
3.284
|
1.897
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
|
0
|
|
3.284
|
1.897
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
55
|
|
3.222
|
1.876
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
|
-55
|
|
62
|
22
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
2.520
|
0
|
10.284
|
3.216
|
7. Chi phí tài chính
|
|
2.039
|
|
1.475
|
870
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
137
|
546
|
345
|
237
|
381
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-137
|
-119
|
-345
|
8.634
|
1.987
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
70
|
16
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-70
|
-16
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-137
|
-189
|
-360
|
8.634
|
1.987
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-137
|
-189
|
-360
|
8.634
|
1.987
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-137
|
-189
|
-360
|
8.634
|
1.987
|