Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 3.284 1.897
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 3.284 1.897
4. Giá vốn hàng bán 55 3.222 1.876
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -55 62 22
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 2.520 0 10.284 3.216
7. Chi phí tài chính 2.039 1.475 870
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 137 546 345 237 381
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -137 -119 -345 8.634 1.987
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 70 16
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -70 -16
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -137 -189 -360 8.634 1.987
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -137 -189 -360 8.634 1.987
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -137 -189 -360 8.634 1.987