Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.093 38.378 34.791 56.806 3.284
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.093 38.378 34.791 56.806 3.284
4. Giá vốn hàng bán 1.021 38.205 34.351 56.400 3.222
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 71 172 440 406 62
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 2.074 4.599 0 12.804
7. Chi phí tài chính 18 390 1.152 3.506 3.514
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 1.152 2.641 2.039
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 461 1.024 1.777 869 1.320
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -408 829 2.109 -3.969 8.033
12. Thu nhập khác 0 0 2.723 0 0
13. Chi phí khác 20 242 86 77 88
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -19 -241 2.637 -77 -88
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -427 591 4.747 -4.046 7.945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 1.276 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 1.276 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -427 591 3.471 -4.046 7.945
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -427 591 3.471 -4.046 7.945