Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1.010 7.587 4.711 -60.925 7.936
2. Điều chỉnh cho các khoản 190 -9.207 -3.477 3.568 -9.290
- Khấu hao TSCĐ 0 0
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -9.207 -4.630 0 -12.804
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 190 1.152 3.568 3.514
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -820 -1.620 1.234 -57.357 -1.354
- Tăng, giảm các khoản phải thu 45.289 -112.893 -248.453 39.302 165.040
- Tăng, giảm hàng tồn kho 18 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.780 -3.904 -2.567 23.078 -18.678
- Tăng giảm chi phí trả trước 17 13 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -1.152 -3.237 -288
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -439 -500
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 47.283 -118.843 -250.939 1.786 144.220
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -2 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -126.000 -100.000 -148.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 226.000 2
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -59.755 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24.800 245.799 80.079 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 6 6.077 0 3.999
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -34.955 119.805 212.156 -2 -143.999
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4.270 55.300 38.500 74.800 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16.542 -55.350 -77.000 -200
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12.272 -50 38.500 -2.200 -200
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 56 912 -283 -416 21
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26 83 995 712 296
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 83 995 712 296 317