Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 733.176 934.984 1.013.672 1.013.481 1.355.046
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -405.482 -541.917 -656.774 -661.365 -885.709
3. Tiền chi trả cho người lao động -125.632 -169.983 -206.719 -288.258 -281.739
4. Tiền chi trả lãi vay -58.374 -40.761 -37.290 -27.972 -25.695
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -7.816 -4.013 -8.474 -7.864 -9.057
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 24.928 5.428 13.706 13.266 26.383
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -55.527 -49.870 -69.671 -79.185 -132.419
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 105.273 133.868 48.450 -37.897 46.811
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -62.803 -87.942 -35.075 -82.785 -10.256
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 165 5.253 166.287 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 951 2.677 756 786 378
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -61.852 -85.101 -29.066 84.288 -9.878
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 435.658 436.972 540.259 493.271 660.025
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -456.222 -476.058 -516.978 -525.413 -664.637
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -1.079 -1.768 -2.767
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -17.529 -10.631 -6.311 -10.636 -10.627
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -38.092 -49.717 15.891 -44.546 -18.006
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5.328 -950 35.275 1.845 18.927
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28.567 34.168 33.197 69.120 71.633
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 273 -20 648 668 1.078
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34.168 33.197 69.120 71.633 91.638