I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
733.176
|
934.984
|
1.013.672
|
1.013.481
|
1.355.046
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-405.482
|
-541.917
|
-656.774
|
-661.365
|
-885.709
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-125.632
|
-169.983
|
-206.719
|
-288.258
|
-281.739
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-58.374
|
-40.761
|
-37.290
|
-27.972
|
-25.695
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7.816
|
-4.013
|
-8.474
|
-7.864
|
-9.057
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24.928
|
5.428
|
13.706
|
13.266
|
26.383
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-55.527
|
-49.870
|
-69.671
|
-79.185
|
-132.419
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
105.273
|
133.868
|
48.450
|
-37.897
|
46.811
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-62.803
|
-87.942
|
-35.075
|
-82.785
|
-10.256
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
165
|
5.253
|
166.287
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
951
|
2.677
|
756
|
786
|
378
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-61.852
|
-85.101
|
-29.066
|
84.288
|
-9.878
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
435.658
|
436.972
|
540.259
|
493.271
|
660.025
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-456.222
|
-476.058
|
-516.978
|
-525.413
|
-664.637
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-1.079
|
-1.768
|
-2.767
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17.529
|
-10.631
|
-6.311
|
-10.636
|
-10.627
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-38.092
|
-49.717
|
15.891
|
-44.546
|
-18.006
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.328
|
-950
|
35.275
|
1.845
|
18.927
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.567
|
34.168
|
33.197
|
69.120
|
71.633
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
273
|
-20
|
648
|
668
|
1.078
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34.168
|
33.197
|
69.120
|
71.633
|
91.638
|