TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
438.382
|
437.172
|
457.278
|
540.974
|
523.416
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
111.141
|
35.938
|
41.994
|
130.122
|
127.533
|
1. Tiền
|
20.937
|
22.938
|
31.994
|
85.122
|
57.456
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
90.204
|
13.000
|
10.000
|
45.000
|
70.077
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
114.400
|
166.514
|
176.216
|
103.404
|
89.131
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
32.312
|
56.257
|
13.550
|
30.902
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-197
|
-2.441
|
-546
|
-170
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
114.400
|
134.400
|
122.400
|
90.400
|
58.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
50.203
|
62.162
|
52.206
|
107.777
|
101.204
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.630
|
14.295
|
6.076
|
61.178
|
56.121
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.821
|
9.443
|
6.285
|
6.646
|
9.764
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
36.925
|
39.597
|
41.019
|
41.125
|
36.493
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.173
|
-1.173
|
-1.173
|
-1.173
|
-1.173
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
161.221
|
171.384
|
185.329
|
198.497
|
204.712
|
1. Hàng tồn kho
|
161.221
|
171.384
|
185.329
|
198.497
|
204.712
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.417
|
1.174
|
1.533
|
1.174
|
836
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
72
|
33
|
27
|
48
|
796
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.172
|
629
|
684
|
40
|
40
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
173
|
512
|
822
|
1.086
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
114.203
|
114.224
|
126.847
|
125.111
|
123.275
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
906
|
906
|
924
|
924
|
924
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
906
|
906
|
924
|
924
|
924
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26.498
|
25.892
|
36.990
|
36.018
|
35.133
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26.474
|
25.869
|
36.969
|
36.000
|
35.117
|
- Nguyên giá
|
101.138
|
101.138
|
112.889
|
112.889
|
112.983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74.664
|
-75.269
|
-75.920
|
-76.889
|
-77.866
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25
|
22
|
20
|
18
|
16
|
- Nguyên giá
|
156
|
156
|
156
|
156
|
156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-132
|
-134
|
-136
|
-138
|
-140
|
III. Bất động sản đầu tư
|
25.600
|
25.437
|
25.274
|
25.111
|
24.949
|
- Nguyên giá
|
27.345
|
27.345
|
27.345
|
27.345
|
27.345
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.745
|
-1.908
|
-2.071
|
-2.234
|
-2.396
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.044
|
4.051
|
3.795
|
3.759
|
3.722
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.044
|
4.051
|
3.795
|
3.759
|
3.722
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
56.100
|
56.100
|
56.100
|
56.100
|
56.100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
56.100
|
56.100
|
56.100
|
56.100
|
56.100
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.055
|
1.839
|
3.764
|
3.198
|
2.447
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.055
|
1.839
|
2.816
|
2.812
|
2.447
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
949
|
386
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
552.585
|
551.396
|
584.126
|
666.085
|
646.691
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
145.127
|
138.936
|
164.334
|
237.686
|
214.266
|
I. Nợ ngắn hạn
|
135.275
|
130.590
|
150.095
|
225.158
|
202.947
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.316
|
10.633
|
19.663
|
38.730
|
33.489
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.351
|
2.861
|
4.981
|
21.876
|
14.018
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27.439
|
18.804
|
24.091
|
63.398
|
55.661
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
346
|
1.976
|
4.831
|
3.361
|
1.409
|
6. Phải trả người lao động
|
58
|
56
|
54
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
6
|
0
|
46
|
31
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
12.887
|
12.659
|
13.466
|
15.651
|
17.837
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
56.840
|
56.209
|
56.409
|
56.685
|
55.996
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28.039
|
27.387
|
26.601
|
25.411
|
24.505
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.852
|
8.345
|
14.239
|
12.528
|
11.320
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.852
|
8.345
|
14.239
|
12.528
|
11.320
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
407.459
|
412.461
|
419.792
|
428.399
|
432.425
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
407.459
|
412.461
|
419.792
|
428.399
|
432.425
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
308.595
|
308.595
|
308.595
|
308.595
|
308.595
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
44.296
|
44.296
|
44.296
|
44.296
|
44.296
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54.569
|
59.571
|
66.902
|
75.510
|
79.535
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
51.289
|
51.289
|
51.289
|
51.289
|
75.510
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.280
|
8.282
|
15.613
|
24.220
|
4.026
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
552.585
|
551.396
|
584.126
|
666.085
|
646.691
|