Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 438.382 437.172 457.278 540.974 523.416
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111.141 35.938 41.994 130.122 127.533
1. Tiền 20.937 22.938 31.994 85.122 57.456
2. Các khoản tương đương tiền 90.204 13.000 10.000 45.000 70.077
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 114.400 166.514 176.216 103.404 89.131
1. Chứng khoán kinh doanh 0 32.312 56.257 13.550 30.902
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -197 -2.441 -546 -170
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 114.400 134.400 122.400 90.400 58.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50.203 62.162 52.206 107.777 101.204
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.630 14.295 6.076 61.178 56.121
2. Trả trước cho người bán 6.821 9.443 6.285 6.646 9.764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 36.925 39.597 41.019 41.125 36.493
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.173 -1.173 -1.173 -1.173 -1.173
IV. Tổng hàng tồn kho 161.221 171.384 185.329 198.497 204.712
1. Hàng tồn kho 161.221 171.384 185.329 198.497 204.712
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.417 1.174 1.533 1.174 836
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 72 33 27 48 796
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.172 629 684 40 40
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 173 512 822 1.086 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 114.203 114.224 126.847 125.111 123.275
I. Các khoản phải thu dài hạn 906 906 924 924 924
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 906 906 924 924 924
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.498 25.892 36.990 36.018 35.133
1. Tài sản cố định hữu hình 26.474 25.869 36.969 36.000 35.117
- Nguyên giá 101.138 101.138 112.889 112.889 112.983
- Giá trị hao mòn lũy kế -74.664 -75.269 -75.920 -76.889 -77.866
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 25 22 20 18 16
- Nguyên giá 156 156 156 156 156
- Giá trị hao mòn lũy kế -132 -134 -136 -138 -140
III. Bất động sản đầu tư 25.600 25.437 25.274 25.111 24.949
- Nguyên giá 27.345 27.345 27.345 27.345 27.345
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.745 -1.908 -2.071 -2.234 -2.396
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.044 4.051 3.795 3.759 3.722
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.044 4.051 3.795 3.759 3.722
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 56.100 56.100 56.100 56.100 56.100
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 56.100 56.100 56.100 56.100 56.100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.055 1.839 3.764 3.198 2.447
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.055 1.839 2.816 2.812 2.447
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 949 386 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 552.585 551.396 584.126 666.085 646.691
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 145.127 138.936 164.334 237.686 214.266
I. Nợ ngắn hạn 135.275 130.590 150.095 225.158 202.947
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.316 10.633 19.663 38.730 33.489
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.351 2.861 4.981 21.876 14.018
4. Người mua trả tiền trước 27.439 18.804 24.091 63.398 55.661
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 346 1.976 4.831 3.361 1.409
6. Phải trả người lao động 58 56 54 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 6 0 46 31
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12.887 12.659 13.466 15.651 17.837
11. Phải trả ngắn hạn khác 56.840 56.209 56.409 56.685 55.996
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28.039 27.387 26.601 25.411 24.505
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.852 8.345 14.239 12.528 11.320
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.852 8.345 14.239 12.528 11.320
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 407.459 412.461 419.792 428.399 432.425
I. Vốn chủ sở hữu 407.459 412.461 419.792 428.399 432.425
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 308.595 308.595 308.595 308.595 308.595
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 44.296 44.296 44.296 44.296 44.296
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54.569 59.571 66.902 75.510 79.535
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51.289 51.289 51.289 51.289 75.510
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.280 8.282 15.613 24.220 4.026
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 552.585 551.396 584.126 666.085 646.691