Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 256.881 116.768 166.677 173.463 134.602
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 256.881 116.768 166.677 173.463 134.602
4. Giá vốn hàng bán 130.432 68.605 91.588 75.458 117.070
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 126.449 48.163 75.090 98.004 17.532
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17.184 17.588 397.555 11.636 31.790
7. Chi phí tài chính 826 376 10.649 45.154 8.289
-Trong đó: Chi phí lãi vay 826 376 10.649 1.441 2.368
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 29.374 15.280 21.508 26.611 2.051
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.590 9.468 7.439 7.019 8.120
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 99.843 40.628 433.048 30.856 30.862
12. Thu nhập khác 168 338 377 801 0
13. Chi phí khác 6 103 768 6 375
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 162 235 -391 795 -375
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 100.005 40.862 432.657 31.650 30.487
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.963 7.777 60.996 8.121 7.601
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8.067 -2.011 -286 4.541 -1.335
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20.030 5.766 60.710 12.662 6.266
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 79.975 35.097 371.948 18.989 24.220
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 133 231 157.266 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 79.843 34.866 214.682 18.989 24.220