1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
256.881
|
116.768
|
166.677
|
173.463
|
134.602
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
256.881
|
116.768
|
166.677
|
173.463
|
134.602
|
4. Giá vốn hàng bán
|
130.432
|
68.605
|
91.588
|
75.458
|
117.070
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
126.449
|
48.163
|
75.090
|
98.004
|
17.532
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17.184
|
17.588
|
397.555
|
11.636
|
31.790
|
7. Chi phí tài chính
|
826
|
376
|
10.649
|
45.154
|
8.289
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
826
|
376
|
10.649
|
1.441
|
2.368
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
29.374
|
15.280
|
21.508
|
26.611
|
2.051
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.590
|
9.468
|
7.439
|
7.019
|
8.120
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
99.843
|
40.628
|
433.048
|
30.856
|
30.862
|
12. Thu nhập khác
|
168
|
338
|
377
|
801
|
0
|
13. Chi phí khác
|
6
|
103
|
768
|
6
|
375
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
162
|
235
|
-391
|
795
|
-375
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
100.005
|
40.862
|
432.657
|
31.650
|
30.487
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.963
|
7.777
|
60.996
|
8.121
|
7.601
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
8.067
|
-2.011
|
-286
|
4.541
|
-1.335
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.030
|
5.766
|
60.710
|
12.662
|
6.266
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
79.975
|
35.097
|
371.948
|
18.989
|
24.220
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
133
|
231
|
157.266
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
79.843
|
34.866
|
214.682
|
18.989
|
24.220
|