Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.074.436 3.238.432 3.415.577 3.545.627 5.051.013
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 203.930 37.077 44.321 92.757 259.376
1. Tiền 134.979 29.607 33.921 74.257 259.176
2. Các khoản tương đương tiền 68.951 7.470 10.400 18.500 200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140 30.140 30.140 35.226 50.226
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140 30.140 30.140 35.226 50.226
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.245.273 1.255.255 1.308.814 1.314.435 1.345.736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.057.024 933.499 990.820 1.004.110 1.094.621
2. Trả trước cho người bán 145.441 235.925 249.579 268.352 241.553
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 121.421 162.456 144.847 117.205 110.935
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78.613 -76.625 -76.432 -75.232 -101.373
IV. Tổng hàng tồn kho 1.581.157 1.853.486 1.957.865 2.040.424 3.324.342
1. Hàng tồn kho 1.581.157 1.853.486 1.957.865 2.040.424 3.324.342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 43.936 62.475 74.438 62.785 71.334
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.342 922 989 845 1.099
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 42.589 61.533 73.204 61.695 70.234
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 19 245 245 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 472.588 466.802 462.963 466.038 469.289
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 53 53 53 53
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 53 53 53 53
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 342.082 338.304 336.739 334.298 340.133
1. Tài sản cố định hữu hình 332.972 329.455 325.690 323.533 327.532
- Nguyên giá 693.031 699.242 704.094 711.730 725.377
- Giá trị hao mòn lũy kế -360.059 -369.787 -378.404 -388.197 -397.845
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7.348 7.103 9.319 9.051 10.727
- Nguyên giá 7.842 7.842 10.333 10.389 12.398
- Giá trị hao mòn lũy kế -494 -739 -1.014 -1.339 -1.672
3. Tài sản cố định vô hình 1.761 1.746 1.730 1.714 1.875
- Nguyên giá 2.278 2.278 2.278 2.278 2.458
- Giá trị hao mòn lũy kế -517 -532 -548 -564 -584
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.140 1.066 1.190 8.298 4.089
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.140 1.066 1.190 8.298 4.089
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 100.462 100.467 100.786 100.675 100.911
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 63.100 63.194 63.424 63.597 63.833
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.655 2.655 2.655 2.655 2.655
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.563 -1.652 -1.563 -1.847 -1.847
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36.270 36.270 36.270 36.270 36.270
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 25.900 26.911 24.195 22.714 24.102
1. Chi phí trả trước dài hạn 25.425 26.442 23.732 22.256 23.650
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 475 469 463 458 452
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.547.024 3.705.234 3.878.540 4.011.665 5.520.302
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.928.029 3.122.310 3.318.865 3.438.500 4.917.552
I. Nợ ngắn hạn 2.040.248 2.279.670 2.377.234 2.494.026 4.144.942
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 752.157 916.742 945.694 990.092 1.234.439
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 769.008 594.601 683.147 651.263 729.649
4. Người mua trả tiền trước 288.945 525.694 484.500 570.529 861.588
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.591 4.378 5.932 7.763 937.519
6. Phải trả người lao động 62.496 37.593 61.115 50.825 85.410
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 25.896 69.952 38.024 36.119 45.836
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 397 283 553 283 553
11. Phải trả ngắn hạn khác 65.386 67.320 88.320 118.832 180.732
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 52.568 54.565 58.357 57.185 58.260
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.803 8.540 11.592 11.136 10.956
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 887.781 842.641 941.631 944.474 772.611
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 170 170 770 770 820
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 827.140 786.728 880.442 887.270 714.279
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 60.471 55.743 60.418 56.435 57.512
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 618.995 582.923 559.675 573.165 602.749
I. Vốn chủ sở hữu 618.995 582.923 559.675 573.165 602.749
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 381.165 381.165 381.165 381.165 381.165
2. Thặng dư vốn cổ phần 14.355 14.355 14.355 14.355 14.355
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 37.857 37.975 38.103 38.103 38.104
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64.640 34.693 13.699 22.842 47.523
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.007 34.149 4.692 4.692 4.678
- LNST chưa phân phối kỳ này 30.633 544 9.007 18.150 42.846
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 120.978 114.735 112.354 116.700 121.602
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.547.024 3.705.234 3.878.540 4.011.665 5.520.302