DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,39 | 6,57 | 5,95 | 8,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,32 | 1,64 | 1,99 | 1,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,91 | 0,62 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,41 | 4,42 | 4,80 | 7,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.997,37 | 2.860,01 | 2.212,20 | 3.083,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,77 | 43,19 | -22,65 | 39,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,57 | 5,33 | 5,20 | 7,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,47 | 2,97 | 4,16 | 4,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,49 | 69,67 | 60,71 | 54,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,19 | 79,02 | 78,76 | 78,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 200,69 | 174,77 | 205,42 | 159,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 146,95 | 159,20 | 280,95 | 431,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 154,49 | 102,93 | 136,68 | 95,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 377,06 | 340,42 | 507,22 | 597,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 154,61 | 689,15 | 969,38 | 906,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,35 | 1,46 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,72 | 0,69 | 0,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,15 | 0,13 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,60 | 3,59 | 3,96 | 6,79 |