Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132.098 174.933 170.595 166.782 110.690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 411 175 207 667 91
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 131.687 174.758 170.388 166.115 110.598
4. Giá vốn hàng bán 117.573 155.762 164.250 159.136 104.578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.113 18.996 6.138 6.979 6.021
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38 330 692 113 392
7. Chi phí tài chính 0 0 0 225 29
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 225 29
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.485 9.395 10.558 8.678 8.164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.666 9.932 -3.728 -1.811 -1.779
12. Thu nhập khác 232 421 4.917 3.844 3.191
13. Chi phí khác 23 176 804 1.453 17
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 209 245 4.112 2.391 3.174
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.875 10.176 384 580 1.395
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.180 1.445 1.536 407 284
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.180 1.445 1.536 407 284
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.695 8.732 -1.151 174 1.111
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.695 8.732 -1.151 174 1.111