1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.844
|
14.551
|
27.889
|
41.315
|
18.688
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
36
|
55
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26.808
|
14.496
|
27.889
|
41.315
|
18.688
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.602
|
12.105
|
27.991
|
38.880
|
17.171
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.206
|
2.391
|
-102
|
2.435
|
1.517
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
173
|
65
|
53
|
101
|
203
|
7. Chi phí tài chính
|
16
|
|
0
|
13
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16
|
|
0
|
13
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.795
|
1.589
|
1.865
|
2.915
|
1.254
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-432
|
868
|
-1.913
|
-392
|
466
|
12. Thu nhập khác
|
1.029
|
|
1.500
|
662
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1
|
10
|
7
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.029
|
-1
|
1.490
|
655
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
597
|
867
|
-423
|
263
|
465
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
119
|
175
|
0
|
-29
|
93
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
119
|
175
|
0
|
-29
|
93
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
478
|
692
|
-423
|
292
|
372
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
478
|
692
|
-423
|
292
|
372
|