Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26.844 14.551 27.889 41.315 18.688
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 36 55 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26.808 14.496 27.889 41.315 18.688
4. Giá vốn hàng bán 25.602 12.105 27.991 38.880 17.171
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.206 2.391 -102 2.435 1.517
6. Doanh thu hoạt động tài chính 173 65 53 101 203
7. Chi phí tài chính 16 0 13 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16 0 13 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.795 1.589 1.865 2.915 1.254
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -432 868 -1.913 -392 466
12. Thu nhập khác 1.029 1.500 662 0
13. Chi phí khác 0 1 10 7 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.029 -1 1.490 655 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 597 867 -423 263 465
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 119 175 0 -29 93
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 119 175 0 -29 93
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 478 692 -423 292 372
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 478 692 -423 292 372