TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
358.067
|
346.991
|
346.242
|
345.114
|
347.770
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.502
|
1.194
|
156
|
724
|
614
|
1. Tiền
|
1.502
|
1.194
|
156
|
724
|
614
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
189.778
|
180.511
|
179.083
|
175.994
|
177.608
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
173.253
|
164.221
|
164.205
|
160.746
|
159.761
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.935
|
13.866
|
14.066
|
14.586
|
17.145
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.691
|
5.525
|
3.913
|
3.764
|
3.803
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.101
|
-3.101
|
-3.101
|
-3.101
|
-3.101
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
163.420
|
161.868
|
163.518
|
164.816
|
165.904
|
1. Hàng tồn kho
|
163.420
|
161.868
|
163.518
|
164.816
|
165.904
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.367
|
3.417
|
3.485
|
3.579
|
3.644
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
3.417
|
|
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
0
|
|
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
0
|
|
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14.957
|
14.171
|
13.212
|
11.889
|
11.209
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.201
|
12.429
|
11.484
|
10.175
|
9.510
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.201
|
12.429
|
11.484
|
10.175
|
9.510
|
- Nguyên giá
|
77.264
|
77.264
|
71.496
|
61.073
|
56.737
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64.063
|
-64.835
|
-60.012
|
-50.898
|
-47.227
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.756
|
1.742
|
1.728
|
1.713
|
1.699
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.756
|
1.742
|
1.728
|
1.713
|
1.699
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
373.024
|
361.161
|
359.454
|
357.003
|
358.979
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
347.608
|
340.423
|
339.480
|
339.443
|
341.839
|
I. Nợ ngắn hạn
|
347.608
|
340.423
|
339.480
|
339.443
|
341.839
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
104.904
|
103.304
|
100.141
|
101.128
|
102.496
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
95.862
|
95.755
|
95.771
|
95.614
|
95.522
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.783
|
8.967
|
9.683
|
9.981
|
12.113
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.846
|
13.061
|
13.204
|
13.282
|
11.959
|
6. Phải trả người lao động
|
1.466
|
1.736
|
1.911
|
1.891
|
1.477
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18.319
|
19.283
|
19.317
|
19.314
|
19.314
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
25.624
|
25.624
|
25.624
|
25.624
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25.624
|
72.494
|
73.629
|
72.408
|
73.135
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
70.605
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
199
|
199
|
199
|
199
|
199
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25.416
|
20.738
|
19.974
|
17.560
|
17.140
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25.416
|
20.738
|
19.974
|
17.560
|
17.140
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.278
|
4.278
|
4.278
|
4.278
|
4.278
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
352
|
352
|
352
|
352
|
352
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-14.213
|
-18.892
|
-19.656
|
-22.070
|
-22.490
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-8.905
|
-8.905
|
-18.892
|
-19.656
|
-22.070
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5.308
|
-9.986
|
-764
|
-2.414
|
-420
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
373.024
|
361.161
|
359.454
|
357.003
|
358.979
|