Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 193.049 500.120 37.673 37.002 3.681
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 193.049 500.120 37.673 37.002 3.681
4. Giá vốn hàng bán 169.948 472.072 27.742 33.590 4.110
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.101 28.048 9.931 3.412 -429
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65 122 4 6.755 145
7. Chi phí tài chính 16.195 21.095 14.362 13.034 7.994
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.816 20.652 14.361 13.034 7.994
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.394 6.724 5.507 5.943 5.493
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -423 352 -9.933 -8.811 -13.771
12. Thu nhập khác 626 629 0 0 1.712
13. Chi phí khác 101 750 0 95 1.105
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 525 -121 0 -95 607
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 102 231 -9.933 -8.905 -13.165
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 102 231 -9.933 -8.905 -13.165
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 102 231 -9.933 -8.905 -13.165