Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 167.747 197.208 231.128 245.798 277.785
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 -589 2.009 2.062 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 167.747 197.797 229.119 243.736 277.785
4. Giá vốn hàng bán 110.707 157.585 183.109 190.895 217.302
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 57.040 40.212 46.010 52.841 60.483
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38 21 24 24 27
7. Chi phí tài chính 4.512 4.687 5.867 5.303 5.791
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.512 4.687 5.867 5.303 5.791
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.018 10.960 9.726 13.319 19.540
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.063 14.726 16.616 18.840 20.402
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 28.486 9.860 13.826 15.403 14.778
12. Thu nhập khác 780 750 638 882 3.965
13. Chi phí khác 189 129 964 930 942
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 591 622 -326 -47 3.022
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 29.077 10.482 13.500 15.355 17.800
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.216 1.531 2.080 2.868 4.148
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.990 1.531 2.080 2.868 4.148
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 25.861 8.951 11.420 12.487 13.652
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 25.861 8.951 11.420 12.487 13.652