I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
169.669
|
162.357
|
157.517
|
165.590
|
173.506
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-136.571
|
-132.403
|
-134.798
|
-136.723
|
-136.921
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.862
|
-13.185
|
-13.079
|
-13.453
|
-16.157
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5
|
-8
|
|
0
|
-15
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-827
|
-849
|
-1.145
|
-1.109
|
-924
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
792
|
1.291
|
3.940
|
1.260
|
3.021
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13.210
|
-5.598
|
-8.069
|
-12.036
|
-10.792
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.987
|
11.605
|
4.366
|
3.529
|
11.718
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21.500
|
0
|
-7.238
|
-181
|
-1.715
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-15.000
|
-9.100
|
-16.720
|
-34.460
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14.000
|
8.800
|
10.100
|
11.550
|
28.550
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
243
|
607
|
657
|
690
|
2.976
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.257
|
-5.593
|
-5.580
|
-4.662
|
-4.649
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.344
|
0
|
|
701
|
1.338
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-749
|
-1.608
|
|
|
-2.039
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.230
|
-1.378
|
-1.416
|
-1.357
|
-1.341
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
365
|
-2.986
|
-1.416
|
-656
|
-2.042
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
94
|
3.026
|
-2.631
|
-1.789
|
5.026
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.152
|
3.246
|
6.272
|
3.641
|
1.853
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.246
|
6.272
|
3.641
|
1.853
|
6.879
|