Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 166.486 148.858 147.007 153.275 158.886
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 401 1.077 143 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 166.486 148.457 145.930 153.132 158.885
4. Giá vốn hàng bán 130.942 115.064 117.059 121.205 123.658
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.545 33.393 28.872 31.927 35.227
6. Doanh thu hoạt động tài chính 784 893 1.220 1.439 2.373
7. Chi phí tài chính 5 6 15
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5 6 15
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 20.300 18.955 17.239 18.820 21.791
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.416 10.221 7.578 7.766 7.545
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.608 5.103 5.276 6.780 8.250
12. Thu nhập khác 272 297 288 209 580
13. Chi phí khác 0 0 26 80 51
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 272 297 262 129 529
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.880 5.400 5.537 6.910 8.778
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 994 773 794 1.419 1.792
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 994 773 794 1.419 1.792
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.886 4.627 4.743 5.490 6.986
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.886 4.627 4.743 5.490 6.986