1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66.251
|
72.549
|
73.708
|
100.173
|
90.914
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
524
|
1.545
|
220
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
66.251
|
72.549
|
73.184
|
98.628
|
90.694
|
4. Giá vốn hàng bán
|
58.334
|
64.174
|
65.019
|
86.850
|
80.671
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.916
|
8.375
|
8.165
|
11.777
|
10.022
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
586
|
461
|
692
|
905
|
1.086
|
7. Chi phí tài chính
|
35
|
13
|
267
|
276
|
120
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31
|
5
|
221
|
122
|
149
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.379
|
4.613
|
4.706
|
6.646
|
6.233
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.215
|
2.209
|
2.064
|
3.042
|
2.656
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.873
|
2.001
|
1.819
|
2.717
|
2.100
|
12. Thu nhập khác
|
95
|
13
|
16
|
6
|
3
|
13. Chi phí khác
|
3
|
1
|
1
|
19
|
80
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
92
|
12
|
15
|
-13
|
-76
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.965
|
2.013
|
1.834
|
2.704
|
2.024
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
423
|
304
|
279
|
556
|
457
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
423
|
304
|
279
|
556
|
457
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.542
|
1.709
|
1.554
|
2.148
|
1.567
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.542
|
1.709
|
1.554
|
2.148
|
1.567
|