DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,39 | 7,66 | 9,57 | 6,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,36 | 2,12 | 2,18 | 1,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,35 | 2,43 | 3,94 | 3,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,48 | 1,11 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,55 | 73,18 | 98,63 | 90,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,51 | 0,87 | 34,77 | -8,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,54 | 11,16 | 11,94 | 11,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,78 | 2,81 | 2,87 | 2,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,78 | 89,23 | 95,70 | 93,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,90 | 84,76 | 79,44 | 77,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,47 | 10,42 | 1,16 | 2,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,22 | 98,33 | 54,75 | 67,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,03 | 20,66 | 7,13 | 7,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 83,62 | 124,11 | 74,47 | 87,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15,36 | 15,21 | 17,57 | 19,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 13,18 | 2,57 | 7,90 | 8,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,15 | 0,75 | 2,87 | 2,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,17 | 0,20 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,48 | 0,11 | 0,11 |