1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.132
|
10.073
|
10.089
|
10.690
|
9.537
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.132
|
10.073
|
10.089
|
10.690
|
9.537
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.527
|
8.007
|
7.590
|
8.361
|
7.692
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.604
|
2.066
|
2.500
|
2.328
|
1.845
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
37
|
139
|
125
|
154
|
112
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
2
|
3
|
6
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
2
|
3
|
6
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
22
|
27
|
40
|
43
|
26
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.502
|
1.615
|
2.390
|
2.219
|
1.820
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
117
|
563
|
193
|
217
|
106
|
12. Thu nhập khác
|
|
2
|
3
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
440
|
138
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-438
|
-135
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
117
|
125
|
58
|
217
|
106
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23
|
25
|
39
|
43
|
21
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
23
|
25
|
39
|
43
|
21
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
93
|
100
|
19
|
173
|
85
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
93
|
100
|
19
|
173
|
85
|