Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.132 10.073 10.089 10.690 9.537
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.132 10.073 10.089 10.690 9.537
4. Giá vốn hàng bán 7.527 8.007 7.590 8.361 7.692
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.604 2.066 2.500 2.328 1.845
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37 139 125 154 112
7. Chi phí tài chính 2 3 6
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2 3 6
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 22 27 40 43 26
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.502 1.615 2.390 2.219 1.820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 117 563 193 217 106
12. Thu nhập khác 2 3 0 0
13. Chi phí khác 440 138 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -438 -135 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 117 125 58 217 106
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23 25 39 43 21
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 23 25 39 43 21
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 93 100 19 173 85
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 93 100 19 173 85