TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.387.080
|
5.438.046
|
5.496.650
|
5.311.642
|
4.761.181
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.036
|
2.190
|
46.968
|
3.579
|
6.699
|
1. Tiền
|
3.036
|
2.190
|
46.968
|
3.579
|
6.699
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.118.414
|
4.164.544
|
4.047.855
|
3.878.567
|
3.562.184
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
803.836
|
784.117
|
785.088
|
776.658
|
720.974
|
2. Trả trước cho người bán
|
446.476
|
514.959
|
566.543
|
568.011
|
568.417
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.867.103
|
2.864.467
|
2.695.224
|
2.533.898
|
2.443.927
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-171.134
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.102.890
|
1.106.468
|
1.227.907
|
1.242.769
|
999.205
|
1. Hàng tồn kho
|
1.102.890
|
1.106.468
|
1.227.907
|
1.242.769
|
1.019.368
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-20.163
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
162.739
|
164.844
|
173.920
|
186.726
|
193.093
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
129.723
|
132.353
|
130.245
|
128.010
|
121.829
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33.016
|
32.491
|
43.675
|
58.180
|
70.577
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
536
|
687
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.469.230
|
2.469.050
|
2.093.815
|
2.103.584
|
2.439.030
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.540.427
|
1.552.028
|
1.154.842
|
1.168.662
|
1.185.877
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.540.427
|
1.552.028
|
1.154.842
|
1.168.662
|
1.185.877
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
499
|
416
|
348
|
281
|
216
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
499
|
416
|
348
|
281
|
216
|
- Nguyên giá
|
2.421
|
2.370
|
2.370
|
2.370
|
2.370
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.922
|
-1.954
|
-2.022
|
-2.088
|
-2.154
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.424
|
1.424
|
1.424
|
1.424
|
1.424
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.424
|
-1.424
|
-1.424
|
-1.424
|
-1.424
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
508.912
|
512.595
|
523.678
|
519.409
|
784.906
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
472.976
|
495.478
|
504.881
|
513.980
|
779.477
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
35.936
|
17.117
|
18.797
|
5.429
|
5.429
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
105
|
105
|
105
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
105
|
105
|
105
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
387.991
|
403.905
|
387.604
|
390.020
|
444.849
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
352.277
|
340.412
|
350.613
|
353.583
|
363.523
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
35.714
|
34.225
|
36.990
|
36.437
|
81.326
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
29.268
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
31.296
|
0
|
27.239
|
25.211
|
23.182
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.856.309
|
7.907.096
|
7.590.465
|
7.415.226
|
7.200.211
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.684.942
|
4.809.509
|
4.558.430
|
4.548.268
|
4.608.230
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.898.666
|
3.073.010
|
3.317.823
|
3.256.501
|
3.416.463
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
824.324
|
952.897
|
1.031.965
|
981.850
|
1.078.538
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
193.216
|
177.932
|
182.164
|
182.917
|
182.695
|
4. Người mua trả tiền trước
|
456.806
|
456.766
|
508.122
|
434.006
|
433.041
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33.841
|
30.807
|
31.879
|
25.338
|
23.941
|
6. Phải trả người lao động
|
13.662
|
20.506
|
24.212
|
23.473
|
22.957
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
341.079
|
336.607
|
349.851
|
324.405
|
316.634
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
994.234
|
1.056.312
|
1.147.903
|
1.242.898
|
1.317.092
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
41.505
|
41.182
|
41.727
|
41.614
|
41.566
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.786.276
|
1.736.499
|
1.240.607
|
1.291.767
|
1.191.767
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.385.099
|
1.385.322
|
939.430
|
940.590
|
940.590
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
400.000
|
350.000
|
300.000
|
350.000
|
250.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.177
|
1.177
|
1.177
|
1.177
|
1.177
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.171.367
|
3.097.586
|
3.032.035
|
2.866.957
|
2.591.981
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.171.367
|
3.097.586
|
3.032.035
|
2.866.957
|
2.591.981
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.569.726
|
2.569.726
|
2.569.726
|
2.569.726
|
2.569.726
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-66
|
-66
|
-66
|
-66
|
-66
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7.652
|
-7.652
|
-7.652
|
-7.652
|
-7.652
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.956
|
36.956
|
37.040
|
37.040
|
37.040
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
572.403
|
498.622
|
432.986
|
267.908
|
-7.068
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
642.387
|
642.972
|
642.315
|
642.315
|
117.800
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-69.984
|
-144.349
|
-209.329
|
-374.406
|
-124.868
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.856.309
|
7.907.096
|
7.590.465
|
7.415.226
|
7.200.211
|