Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.387.080 5.438.046 5.496.650 5.311.642 4.761.181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.036 2.190 46.968 3.579 6.699
1. Tiền 3.036 2.190 46.968 3.579 6.699
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.118.414 4.164.544 4.047.855 3.878.567 3.562.184
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 803.836 784.117 785.088 776.658 720.974
2. Trả trước cho người bán 446.476 514.959 566.543 568.011 568.417
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.000 1.000 1.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.867.103 2.864.467 2.695.224 2.533.898 2.443.927
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -171.134
IV. Tổng hàng tồn kho 1.102.890 1.106.468 1.227.907 1.242.769 999.205
1. Hàng tồn kho 1.102.890 1.106.468 1.227.907 1.242.769 1.019.368
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -20.163
V. Tài sản ngắn hạn khác 162.739 164.844 173.920 186.726 193.093
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 129.723 132.353 130.245 128.010 121.829
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33.016 32.491 43.675 58.180 70.577
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 536 687
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.469.230 2.469.050 2.093.815 2.103.584 2.439.030
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.540.427 1.552.028 1.154.842 1.168.662 1.185.877
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.540.427 1.552.028 1.154.842 1.168.662 1.185.877
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 499 416 348 281 216
1. Tài sản cố định hữu hình 499 416 348 281 216
- Nguyên giá 2.421 2.370 2.370 2.370 2.370
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.922 -1.954 -2.022 -2.088 -2.154
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.424 1.424 1.424 1.424 1.424
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.424 -1.424 -1.424 -1.424 -1.424
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 508.912 512.595 523.678 519.409 784.906
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 472.976 495.478 504.881 513.980 779.477
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35.936 17.117 18.797 5.429 5.429
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 105 105 105 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105 105 105 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 387.991 403.905 387.604 390.020 444.849
1. Chi phí trả trước dài hạn 352.277 340.412 350.613 353.583 363.523
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 35.714 34.225 36.990 36.437 81.326
3. Tài sản dài hạn khác 0 29.268 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 31.296 0 27.239 25.211 23.182
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.856.309 7.907.096 7.590.465 7.415.226 7.200.211
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.684.942 4.809.509 4.558.430 4.548.268 4.608.230
I. Nợ ngắn hạn 2.898.666 3.073.010 3.317.823 3.256.501 3.416.463
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 824.324 952.897 1.031.965 981.850 1.078.538
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 193.216 177.932 182.164 182.917 182.695
4. Người mua trả tiền trước 456.806 456.766 508.122 434.006 433.041
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33.841 30.807 31.879 25.338 23.941
6. Phải trả người lao động 13.662 20.506 24.212 23.473 22.957
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 341.079 336.607 349.851 324.405 316.634
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 994.234 1.056.312 1.147.903 1.242.898 1.317.092
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41.505 41.182 41.727 41.614 41.566
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.786.276 1.736.499 1.240.607 1.291.767 1.191.767
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.385.099 1.385.322 939.430 940.590 940.590
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 400.000 350.000 300.000 350.000 250.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.177 1.177 1.177 1.177 1.177
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.171.367 3.097.586 3.032.035 2.866.957 2.591.981
I. Vốn chủ sở hữu 3.171.367 3.097.586 3.032.035 2.866.957 2.591.981
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.569.726 2.569.726 2.569.726 2.569.726 2.569.726
2. Thặng dư vốn cổ phần -66 -66 -66 -66 -66
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -7.652 -7.652 -7.652 -7.652 -7.652
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 36.956 36.956 37.040 37.040 37.040
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 572.403 498.622 432.986 267.908 -7.068
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 642.387 642.972 642.315 642.315 117.800
- LNST chưa phân phối kỳ này -69.984 -144.349 -209.329 -374.406 -124.868
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1 1 1 1 1
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.856.309 7.907.096 7.590.465 7.415.226 7.200.211