Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.943.310 4.065.819 4.748.958 4.514.841 4.861.168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40.050 10.338 74.950 3.151 3.579
1. Tiền 35.002 10.338 74.950 3.151 3.579
2. Các khoản tương đương tiền 5.047 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.833.964 2.700.964 3.508.273 3.130.286 3.707.633
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 502.997 403.615 468.578 812.492 776.858
2. Trả trước cho người bán 210.504 388.491 420.880 393.688 568.011
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 913 138.563 24.674 1.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.119.551 1.770.294 2.594.140 1.923.105 2.533.898
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -171.134
IV. Tổng hàng tồn kho 1.735.305 1.094.812 1.044.751 1.205.861 963.214
1. Hàng tồn kho 1.735.305 1.094.812 1.044.751 1.205.861 986.210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -22.996
V. Tài sản ngắn hạn khác 333.991 259.706 120.984 175.543 186.742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 276.396 217.052 99.086 143.078 128.026
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 51.829 32.022 21.896 32.465 58.180
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5.765 10.632 2 0 536
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.905.182 1.465.885 2.092.111 3.415.112 2.404.289
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.385.864 782.206 1.227.982 2.556.115 1.168.662
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.385.864 782.206 1.227.982 2.556.115 1.168.662
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.156 4.602 536 578 281
1. Tài sản cố định hữu hình 5.127 3.987 344 578 281
- Nguyên giá 8.874 8.915 1.912 2.453 2.370
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.747 -4.928 -1.568 -1.875 -2.088
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.029 615 192 0 0
- Nguyên giá 1.461 1.461 1.424 1.424 1.424
- Giá trị hao mòn lũy kế -432 -846 -1.233 -1.424 -1.424
III. Bất động sản đầu tư 0 7.006 0 0 0
- Nguyên giá 0 7.065 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -59 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 339.076 397.173 415.018 512.800 775.969
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 339.060 397.173 0 478.544 770.539
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16 0 415.018 34.256 5.429
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 105 105 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 105 105 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 116.420 149.137 338.775 345.513 434.166
1. Chi phí trả trước dài hạn 86.712 126.657 319.779 313.092 353.582
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 29.709 22.480 18.996 32.421 80.585
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 57.666 125.761 109.695 0 25.211
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.848.491 5.531.704 6.841.069 7.929.952 7.265.457
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.725.465 2.427.300 3.597.146 4.658.040 4.551.540
I. Nợ ngắn hạn 2.556.873 2.422.378 2.487.898 2.809.729 3.256.841
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 250.150 587.617 611.997 772.682 981.850
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 298.103 358.793 265.871 195.677 182.917
4. Người mua trả tiền trước 1.080.540 529.341 520.558 457.186 434.006
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 167.632 36.363 39.996 28.189 25.614
6. Phải trả người lao động 10.051 2.105 6.175 10.257 23.473
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 190.133 169.020 113.672 336.674 324.455
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.687 1.819 1.819 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 524.580 683.906 883.104 967.298 1.242.912
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33.997 53.414 44.709 41.766 41.614
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 168.592 4.922 1.109.248 1.848.311 1.294.700
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 167.292 4.370 451.334 1.376.849 940.590
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.300 552 657.914 450.000 350.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 20.285 2.932
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 1.177 1.177
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.123.026 3.104.404 3.243.923 3.271.912 2.713.917
I. Vốn chủ sở hữu 3.123.026 3.104.404 3.243.923 3.271.912 2.713.917
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.402.125 2.402.125 2.402.125 2.569.726 2.569.726
2. Thặng dư vốn cổ phần -66 -66 -66 -66 -66
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.900 -7.652 -7.652 -7.652 -7.652
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.820 33.884 34.143 36.956 37.040
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 702.573 675.964 815.321 672.948 114.868
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 99.343 663.055 674.668 668.940 642.042
- LNST chưa phân phối kỳ này 603.229 12.910 140.653 4.008 -527.174
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 476 149 54 1 1
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.848.491 5.531.704 6.841.069 7.929.952 7.265.457