Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 790.119 1.483.928 478.286 277.050 48.805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5.540 95.488 157.004 748 85.314
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 784.580 1.388.440 321.282 276.302 -36.509
4. Giá vốn hàng bán 357.952 1.017.378 138.472 168.507 56.479
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 426.628 371.062 182.810 107.796 -92.988
6. Doanh thu hoạt động tài chính 501.945 3.174 159.266 202.506 133
7. Chi phí tài chính 5.645 21.008 52.559 164.451 180.881
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.645 20.661 49.960 94.864 43.260
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 42.201 227.239 10.966 31.700 11.829
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 109.964 90.939 100.169 94.339 77.000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 770.763 35.049 178.383 19.811 -362.566
12. Thu nhập khác 6.066 4.652 3.212 3.780 1.692
13. Chi phí khác 23.626 16.207 1.102 15.318 21.833
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -17.560 -11.555 2.110 -11.538 -20.140
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 753.203 23.494 180.493 8.273 -382.706
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 140.762 3.355 36.563 17.691 7
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9.157 7.229 3.279 -13.425 -8.307
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 149.919 10.584 39.841 4.266 -8.300
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 603.283 12.910 140.652 4.008 -374.406
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 54 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 603.229 12.910 140.653 4.008 -374.406