1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
254.100
|
251.221
|
233.730
|
277.558
|
297.054
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
430
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
253.670
|
251.221
|
233.730
|
277.558
|
297.054
|
4. Giá vốn hàng bán
|
206.216
|
203.952
|
196.330
|
211.782
|
218.065
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47.454
|
47.268
|
37.400
|
65.776
|
78.990
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
41.057
|
43.234
|
41.346
|
41.909
|
55.467
|
7. Chi phí tài chính
|
19.477
|
18.122
|
16.657
|
15.257
|
13.901
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
18.122
|
16.657
|
15.257
|
10.901
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.314
|
5.466
|
5.199
|
4.893
|
4.095
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.024
|
15.487
|
12.629
|
15.135
|
16.250
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44.698
|
51.427
|
44.261
|
72.401
|
100.211
|
12. Thu nhập khác
|
1.546
|
3.607
|
1.432
|
745
|
2.231
|
13. Chi phí khác
|
998
|
5.346
|
2.371
|
1.242
|
2.310
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
548
|
-1.739
|
-939
|
-497
|
-79
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
45.246
|
49.688
|
43.322
|
71.904
|
100.132
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.073
|
10.895
|
5.923
|
14.487
|
20.047
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
2.811
|
0
|
1
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.073
|
10.895
|
8.734
|
14.487
|
20.049
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
36.173
|
38.793
|
34.588
|
57.417
|
80.083
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
36.173
|
38.793
|
34.588
|
57.417
|
80.083
|