TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.153.533
|
1.137.776
|
1.093.040
|
1.105.702
|
1.113.300
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.498
|
1.984
|
6.123
|
2.553
|
9.839
|
1. Tiền
|
21.498
|
1.984
|
5.123
|
2.553
|
9.839
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.321
|
5.321
|
5.321
|
5.321
|
1
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5.321
|
5.321
|
5.321
|
5.321
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
766.661
|
765.227
|
721.804
|
735.369
|
744.488
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
330.435
|
324.653
|
327.566
|
328.333
|
323.055
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.675
|
7.555
|
7.694
|
7.324
|
11.273
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
25.500
|
23.699
|
24.299
|
28.399
|
32.519
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
459.772
|
466.339
|
469.158
|
469.684
|
454.492
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-56.720
|
-57.025
|
-106.913
|
-98.371
|
-76.851
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
352.965
|
358.087
|
352.409
|
352.778
|
353.259
|
1. Hàng tồn kho
|
354.256
|
359.378
|
353.700
|
354.069
|
354.550
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.291
|
-1.291
|
-1.291
|
-1.291
|
-1.291
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.088
|
7.157
|
7.383
|
9.682
|
5.711
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.088
|
0
|
27
|
24
|
33
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
7.157
|
7.356
|
9.658
|
5.451
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
227
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
485.027
|
481.443
|
235.088
|
236.073
|
235.305
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22.166
|
22.124
|
22.061
|
22.061
|
22.061
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
22.166
|
22.124
|
22.061
|
22.061
|
22.061
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.254
|
3.885
|
2.599
|
2.330
|
2.062
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.102
|
1.842
|
1.550
|
1.339
|
1.129
|
- Nguyên giá
|
15.143
|
16.413
|
17.528
|
17.528
|
17.528
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.041
|
-14.572
|
-15.979
|
-16.189
|
-16.399
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3.152
|
2.043
|
1.049
|
991
|
933
|
- Nguyên giá
|
11.946
|
10.677
|
8.295
|
8.295
|
8.295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.794
|
-8.634
|
-7.246
|
-7.304
|
-7.363
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
160
|
160
|
160
|
160
|
160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.577
|
2.577
|
2.577
|
2.577
|
2.577
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.577
|
-2.577
|
-2.577
|
-2.577
|
-2.577
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
405.651
|
406.863
|
164.518
|
167.823
|
169.443
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
404.651
|
405.863
|
163.518
|
166.823
|
168.443
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
26.847
|
26.847
|
26.847
|
26.847
|
26.847
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-26.847
|
-26.847
|
-26.847
|
-26.847
|
-26.847
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.505
|
6.141
|
5.500
|
5.469
|
5.370
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.460
|
1.417
|
1.163
|
1.156
|
1.079
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.045
|
4.723
|
4.337
|
4.314
|
4.291
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
44.452
|
42.431
|
40.411
|
38.390
|
36.370
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.638.560
|
1.619.220
|
1.328.128
|
1.341.776
|
1.348.605
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
969.347
|
959.873
|
637.461
|
650.036
|
669.718
|
I. Nợ ngắn hạn
|
966.238
|
957.038
|
635.401
|
647.976
|
669.386
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
175.865
|
170.807
|
190.100
|
204.794
|
239.674
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
104.515
|
97.406
|
104.568
|
99.817
|
96.659
|
4. Người mua trả tiền trước
|
363.700
|
370.837
|
20.010
|
20.085
|
13.369
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
63.166
|
69.038
|
72.061
|
70.725
|
64.381
|
6. Phải trả người lao động
|
1.496
|
1.205
|
1.260
|
1.713
|
1.059
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
585
|
591
|
636
|
585
|
16.300
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
30.641
|
22.035
|
21.912
|
0
|
21.656
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
208.259
|
206.384
|
206.158
|
21.582
|
197.652
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
209.908
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18.011
|
18.734
|
18.696
|
18.769
|
18.636
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.109
|
2.835
|
2.060
|
2.060
|
331
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.728
|
1.728
|
1.728
|
1.728
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
911
|
637
|
331
|
331
|
331
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
469
|
469
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
669.212
|
659.346
|
690.668
|
691.740
|
678.887
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
669.212
|
659.346
|
690.668
|
691.740
|
678.887
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
515.000
|
515.000
|
515.000
|
515.000
|
515.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.426
|
1.426
|
1.426
|
1.426
|
1.426
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-44
|
-44
|
-44
|
-44
|
-44
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
42.697
|
42.697
|
42.697
|
42.697
|
42.697
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20.955
|
20.955
|
20.955
|
20.955
|
20.955
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
76.990
|
66.992
|
98.635
|
100.250
|
87.078
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
65.567
|
66.422
|
66.916
|
66.864
|
66.938
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.424
|
569
|
31.718
|
33.386
|
20.140
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12.189
|
12.321
|
11.999
|
11.456
|
11.776
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.638.560
|
1.619.220
|
1.328.128
|
1.341.776
|
1.348.605
|