Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2009 Q1 2010 Q2 2010 Q1 2011 Q2 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 47.298 74.018 50.216 68.503 73.779
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -30.852 -49.390 -30.411 -60.412 -69.544
3. Tiền chi trả cho người lao động -1.102 -2.055 -3.572 -3.850 -7.437
4. Tiền chi trả lãi vay -1.488 -2.689 -1.522 -3.035 -1.309
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.448 -618 -756 -1.500 -1.200
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4.205 23.604 11.322 53.582 10.062
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -16.818 -84.044 -6.843 -50.431 -4.584
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -206 -41.173 18.433 2.858 -233
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -29 -14 -2.460 0 -3.755
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.269 -138.631 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 12.722 136.504 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -292 -2.040 0 0 -26.500
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6.200 0 28 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 670 9.457 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 18.001 5.275 -2.432 0 -30.255
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 59.786 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 -2.893
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 24.767 59.319 79.751 47.727 61.104
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -39.726 -66.931 -72.345 -66.564 -57.388
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -7.114 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -192 -39 623 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15.151 52.135 916 -18.836 823
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.643 16.237 16.917 -15.979 -29.664
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.100 26.679 9.359 75.346 59.368
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.743 42.916 26.277 59.368 29.703