1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.172.595
|
170.557
|
123.962
|
145.071
|
91.322
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.172.595
|
170.557
|
123.962
|
145.071
|
91.322
|
4. Giá vốn hàng bán
|
883.902
|
191.908
|
131.065
|
137.817
|
86.402
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
288.693
|
-21.350
|
-7.103
|
7.254
|
4.919
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.137
|
175.314
|
125.237
|
100.533
|
115.760
|
7. Chi phí tài chính
|
126.500
|
97.247
|
59.972
|
44.499
|
26.935
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
40.790
|
37.427
|
32.539
|
29.454
|
24.161
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
11.478
|
131
|
1.489
|
1.528
|
5.065
|
9. Chi phí bán hàng
|
39.025
|
736
|
1.899
|
783
|
15.774
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.030
|
36.000
|
49.334
|
30.140
|
46.634
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
131.753
|
20.111
|
8.417
|
33.893
|
36.400
|
12. Thu nhập khác
|
25.277
|
7.394
|
6.232
|
5.665
|
88
|
13. Chi phí khác
|
6.588
|
12.436
|
131
|
17.115
|
7.361
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
18.689
|
-5.042
|
6.101
|
-11.450
|
-7.273
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
150.442
|
15.069
|
14.518
|
22.443
|
29.127
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
39.375
|
11.216
|
9.779
|
9.287
|
7.766
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.309
|
1.032
|
139
|
139
|
-378
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
36.067
|
12.248
|
9.917
|
9.425
|
7.388
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
114.375
|
2.821
|
4.601
|
13.018
|
21.739
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.393
|
-1.806
|
3.374
|
1.594
|
1.599
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
110.982
|
4.565
|
1.227
|
11.424
|
20.140
|