I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
155.330
|
204.862
|
215.042
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-47.590
|
-227.638
|
-203.811
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.761
|
-5.744
|
-9.178
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.768
|
-8.345
|
-5.713
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.190
|
-3.775
|
-6.880
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31.328
|
47.119
|
38.172
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-80.888
|
-5.583
|
-63.287
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50.461
|
896
|
-35.656
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-490
|
-6.883
|
-1.677
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
36
|
1.715
|
700
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-250.256
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
251.023
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-42.124
|
-2.244
|
-2.654
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.000
|
0
|
11.247
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
78
|
1.209
|
12.939
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-40.500
|
-6.203
|
21.322
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
77.207
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
30.065
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-107.847
|
114.618
|
198.417
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-104.308
|
-145.663
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.500
|
-12.822
|
-13.841
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.075
|
-2.513
|
38.913
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.886
|
-7.820
|
24.579
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.034
|
9.920
|
2.100
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.920
|
2.100
|
26.679
|