Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.877.782 1.894.402 2.056.552 2.044.130 1.780.503
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88.221 46.087 152.888 117.397 129.502
1. Tiền 55.620 42.387 49.888 56.397 74.502
2. Các khoản tương đương tiền 32.601 3.700 103.000 61.000 55.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 127.264 73.641 58.841 56.185 24.004
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 127.264 73.641 58.841 56.185 24.004
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 841.999 994.542 981.339 1.055.210 968.768
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 725.738 782.561 863.014 970.175 797.459
2. Trả trước cho người bán 102.839 113.178 102.271 91.560 110.746
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.341 6.891 7.391 5.241 6.491
6. Phải thu ngắn hạn khác 381.141 472.446 386.369 366.352 424.931
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -375.060 -380.535 -377.705 -378.118 -370.859
IV. Tổng hàng tồn kho 784.228 748.151 826.082 777.586 618.249
1. Hàng tồn kho 803.970 767.815 845.701 798.834 639.487
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19.742 -19.664 -19.619 -21.248 -21.238
V. Tài sản ngắn hạn khác 36.070 31.981 37.403 37.753 39.980
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.219 3.952 3.693 6.181 5.728
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 28.727 26.180 30.636 28.909 32.280
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.125 1.849 3.055 2.663 1.972
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 19 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.220.316 2.123.658 2.172.147 2.199.178 2.399.424
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.804 2.811 1.685 1.809 1.809
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.804 2.811 1.685 1.809 1.809
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 281.462 271.444 262.624 254.505 259.235
1. Tài sản cố định hữu hình 248.323 238.485 230.024 222.263 227.352
- Nguyên giá 1.362.878 1.357.674 1.331.335 1.317.050 1.269.578
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.114.554 -1.119.189 -1.101.311 -1.094.787 -1.042.226
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6.758 6.480 6.194 5.907 5.620
- Nguyên giá 6.870 6.880 6.880 6.880 6.880
- Giá trị hao mòn lũy kế -112 -399 -686 -973 -1.259
3. Tài sản cố định vô hình 26.382 26.478 26.406 26.334 26.262
- Nguyên giá 29.972 30.132 30.132 30.132 30.132
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.590 -3.654 -3.726 -3.798 -3.869
III. Bất động sản đầu tư 4.021 4.021 4.021 4.021 4.021
- Nguyên giá 4.103 4.103 4.103 4.103 4.103
- Giá trị hao mòn lũy kế -82 -82 -82 -82 -82
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.159.906 1.149.172 1.155.495 1.163.698 1.341.875
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.138.815 1.127.230 1.131.310 1.135.142 1.313.833
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21.091 21.942 24.185 28.556 28.042
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 744.370 667.818 720.595 747.333 761.919
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 704.965 623.791 676.568 706.104 720.690
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 59.261 59.261 59.261 59.261 59.261
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -21.355 -16.733 -16.733 -19.531 -19.531
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.500 1.500 1.500 1.500 1.500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 28.753 28.392 27.728 27.813 30.565
1. Chi phí trả trước dài hạn 28.036 26.916 26.250 26.313 29.059
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 717 1.476 1.478 1.500 1.506
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.098.098 4.018.059 4.228.699 4.243.309 4.179.927
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.676.558 3.639.058 3.823.467 3.822.447 3.779.432
I. Nợ ngắn hạn 3.200.671 3.171.288 3.354.386 3.350.543 3.171.056
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.456.074 1.440.193 1.545.091 1.532.007 1.483.569
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 593.079 577.635 587.303 691.454 598.091
4. Người mua trả tiền trước 293.699 289.440 330.395 276.043 170.697
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 169.384 178.495 195.040 189.751 239.681
6. Phải trả người lao động 50.268 54.688 62.905 72.508 68.305
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 365.808 346.403 364.180 334.976 368.620
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.388 547 621 391 661
11. Phải trả ngắn hạn khác 251.545 251.465 237.761 223.865 219.780
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.126 9.015 8.359 8.500 8.432
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15.300 23.406 22.729 21.049 13.220
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 475.887 467.771 469.081 471.904 608.376
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 68.819 68.744 68.744 68.744 201.977
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 397.119 395.194 395.955 398.923 402.075
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.928 1.928 1.928 1.908 1.938
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 7.698 1.670 1.738 1.751 1.869
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 324 235 717 578 518
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 421.539 379.001 405.232 420.862 400.495
I. Vốn chủ sở hữu 421.539 379.001 405.232 420.862 400.495
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 900.000 900.000 900.000 900.000 900.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 118 118 118 118 118
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -89.170 -89.170 -89.170 -89.170 -89.170
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 110.261 116.707 116.709 116.325 116.707
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.083 2.083 2.083 2.083 2.083
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -584.908 -628.500 -602.643 -587.678 -607.960
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -562.286 -579.247 -587.596 -589.400 -588.675
- LNST chưa phân phối kỳ này -22.622 -49.253 -15.047 1.722 -19.285
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 83.155 77.762 78.136 79.184 78.716
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.098.098 4.018.059 4.228.699 4.243.309 4.179.927