TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.049.138
|
6.720.806
|
6.451.439
|
5.330.719
|
5.541.121
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.079.230
|
895.879
|
1.228.696
|
2.600.576
|
2.738.040
|
1. Tiền
|
661.478
|
502.631
|
617.711
|
1.248.791
|
1.305.555
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
417.752
|
393.248
|
610.985
|
1.351.785
|
1.432.485
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14.973
|
3.463
|
3.463
|
0
|
5.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14.973
|
3.463
|
3.463
|
0
|
5.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.700.863
|
4.957.417
|
4.158.852
|
1.937.131
|
2.294.618
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.032.142
|
4.403.196
|
3.883.571
|
1.464.921
|
1.761.997
|
2. Trả trước cho người bán
|
893.479
|
814.318
|
702.346
|
845.723
|
923.825
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
377.106
|
377.106
|
377.106
|
369.259
|
363.315
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
564.374
|
569.942
|
418.595
|
450.834
|
484.579
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.166.238
|
-1.207.144
|
-1.222.766
|
-1.193.606
|
-1.239.099
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.126.330
|
753.162
|
972.474
|
737.385
|
433.104
|
1. Hàng tồn kho
|
1.126.330
|
753.162
|
972.474
|
737.385
|
433.104
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
127.742
|
110.884
|
87.955
|
55.628
|
69.559
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.636
|
3.622
|
528
|
1.352
|
1.278
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
86.350
|
71.754
|
59.613
|
14.382
|
30.958
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
35.757
|
35.508
|
27.814
|
39.893
|
37.323
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.126.278
|
1.027.780
|
941.696
|
872.871
|
829.006
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.585
|
9.585
|
8.655
|
8.826
|
8.742
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.585
|
9.585
|
8.655
|
8.826
|
8.742
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
231.935
|
199.930
|
170.103
|
148.889
|
132.698
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
188.100
|
162.528
|
134.726
|
127.517
|
113.379
|
- Nguyên giá
|
768.488
|
764.427
|
737.595
|
732.825
|
732.781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-580.388
|
-601.899
|
-602.869
|
-605.308
|
-619.403
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
26.616
|
20.734
|
19.123
|
5.119
|
2.945
|
- Nguyên giá
|
36.265
|
26.999
|
26.999
|
6.997
|
3.520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.650
|
-6.265
|
-7.876
|
-1.878
|
-574
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17.220
|
16.668
|
16.254
|
16.254
|
16.374
|
- Nguyên giá
|
18.370
|
18.370
|
18.370
|
18.370
|
18.500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.151
|
-1.702
|
-2.116
|
-2.116
|
-2.126
|
III. Bất động sản đầu tư
|
24.646
|
22.341
|
20.036
|
17.731
|
15.425
|
- Nguyên giá
|
57.128
|
57.128
|
57.128
|
57.128
|
57.128
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.482
|
-34.787
|
-37.092
|
-39.397
|
-41.702
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
42.410
|
40.772
|
40.772
|
40.814
|
31.929
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
42.410
|
40.772
|
40.772
|
40.814
|
31.929
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
625.238
|
634.503
|
633.268
|
577.085
|
552.495
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
482.338
|
398.787
|
397.790
|
343.609
|
321.205
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
162.411
|
255.227
|
255.227
|
255.227
|
255.227
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19.830
|
-19.831
|
-20.070
|
-22.071
|
-24.126
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
320
|
320
|
320
|
320
|
190
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
192.234
|
120.477
|
68.749
|
79.473
|
87.716
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
183.949
|
120.477
|
68.749
|
79.473
|
87.716
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
8.284
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
229
|
170
|
112
|
53
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.175.416
|
7.748.585
|
7.393.135
|
6.203.591
|
6.370.126
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.044.143
|
6.646.455
|
6.341.963
|
5.223.248
|
5.426.645
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.017.593
|
6.623.027
|
6.319.207
|
5.148.493
|
5.315.338
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.303.896
|
1.600.623
|
1.530.804
|
1.120.782
|
1.623.102
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.927.858
|
3.813.409
|
3.872.928
|
2.086.359
|
1.898.128
|
4. Người mua trả tiền trước
|
530.769
|
272.979
|
114.525
|
866.165
|
454.450
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.485
|
20.574
|
36.239
|
23.224
|
6.530
|
6. Phải trả người lao động
|
107.515
|
53.464
|
41.193
|
42.216
|
87.012
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
949.936
|
638.174
|
518.897
|
639.304
|
849.068
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.956
|
810
|
772
|
852
|
823
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
111.418
|
141.064
|
97.949
|
260.995
|
272.319
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6.388
|
12.994
|
38.137
|
48.083
|
63.249
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
61.372
|
68.936
|
67.763
|
60.515
|
60.659
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
26.549
|
23.427
|
22.756
|
74.755
|
111.306
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
1.588
|
1.588
|
1.588
|
1.588
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
919
|
884
|
843
|
885
|
1.152
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7.158
|
2.758
|
602
|
2.607
|
1.809
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
1.928
|
1.309
|
7.916
|
13.672
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
2.784
|
46.766
|
80.320
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
16.884
|
16.269
|
15.631
|
14.992
|
14.353
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.131.274
|
1.102.131
|
1.051.173
|
980.343
|
943.482
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.128.512
|
1.100.236
|
1.051.743
|
980.618
|
943.756
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
797.261
|
797.261
|
797.261
|
797.261
|
797.261
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.695
|
1.695
|
1.695
|
1.126
|
1.126
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-32.374
|
-32.374
|
-32.374
|
-32.374
|
-32.374
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-5.099
|
-6.110
|
-9.525
|
-10.770
|
-10.854
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
61.017
|
79.898
|
86.488
|
83.789
|
91.775
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
237.459
|
229.686
|
211.898
|
174.566
|
154.403
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
321.853
|
171.125
|
196.864
|
199.813
|
150.179
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-84.394
|
58.561
|
15.034
|
-25.247
|
4.224
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
68.535
|
30.163
|
-3.718
|
-32.999
|
-57.599
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2.761
|
1.894
|
-571
|
-274
|
-274
|
1. Nguồn kinh phí
|
2.761
|
1.894
|
-571
|
-274
|
-274
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.175.416
|
7.748.585
|
7.393.135
|
6.203.591
|
6.370.126
|