I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9.450.279
|
9.256.290
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6.880.467
|
-5.943.465
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.560.260
|
-1.839.070
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-611.765
|
-537.316
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-37.909
|
-37.321
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
263.863
|
268.887
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-728.732
|
-823.843
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-104.991
|
344.162
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-168.986
|
-189.904
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21.150
|
237.707
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-764.283
|
-1.624.206
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
780.981
|
1.696.046
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-232
|
-11.029
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
71.416
|
133.658
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
58.467
|
54.805
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.486
|
297.077
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.072.487
|
6.888.545
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.030.737
|
-7.105.391
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-28.439
|
-36.251
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13.312
|
-253.097
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-93.166
|
388.142
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.092.558
|
1.000.778
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.386
|
1.956
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.000.778
|
1.390.876
|