Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 296.652 208.059 420.773 403.521 290.852
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 296.652 208.059 420.773 403.521 290.852
4. Giá vốn hàng bán 269.329 184.687 391.425 370.283 268.834
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27.323 23.372 29.348 33.238 22.018
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.713 2.563 1.817 1.471 1.427
7. Chi phí tài chính 13.297 13.661 12.346 9.264 7.766
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.296 13.661 12.262 9.264 7.742
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.849 11.238 12.221 18.257 11.366
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.890 1.036 6.597 7.188 4.313
12. Thu nhập khác 409 1.180 315 366 94
13. Chi phí khác 441 368 477 646 283
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -32 812 -162 -280 -189
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.859 1.848 6.435 6.908 4.123
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.860 1.486 2.082 1.790 1.154
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.860 1.486 2.082 1.790 1.154
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.999 362 4.353 5.118 2.970
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.999 362 4.353 5.118 2.970