1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
296.652
|
208.059
|
420.773
|
403.521
|
290.852
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
296.652
|
208.059
|
420.773
|
403.521
|
290.852
|
4. Giá vốn hàng bán
|
269.329
|
184.687
|
391.425
|
370.283
|
268.834
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27.323
|
23.372
|
29.348
|
33.238
|
22.018
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.713
|
2.563
|
1.817
|
1.471
|
1.427
|
7. Chi phí tài chính
|
13.297
|
13.661
|
12.346
|
9.264
|
7.766
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.296
|
13.661
|
12.262
|
9.264
|
7.742
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.849
|
11.238
|
12.221
|
18.257
|
11.366
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.890
|
1.036
|
6.597
|
7.188
|
4.313
|
12. Thu nhập khác
|
409
|
1.180
|
315
|
366
|
94
|
13. Chi phí khác
|
441
|
368
|
477
|
646
|
283
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-32
|
812
|
-162
|
-280
|
-189
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.859
|
1.848
|
6.435
|
6.908
|
4.123
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.860
|
1.486
|
2.082
|
1.790
|
1.154
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.860
|
1.486
|
2.082
|
1.790
|
1.154
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.999
|
362
|
4.353
|
5.118
|
2.970
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.999
|
362
|
4.353
|
5.118
|
2.970
|