Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.712.722 1.469.129 2.137.794 1.944.397 2.207.317
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.523 1.659 -390 408 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.711.199 1.467.470 2.138.184 1.943.989 2.207.317
4. Giá vốn hàng bán 1.562.557 1.328.397 1.944.468 1.734.575 1.961.949
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 148.641 139.073 193.716 209.414 245.368
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.628 5.013 5.980 6.398 8.120
7. Chi phí tài chính 37.239 24.184 28.234 30.160 42.000
-Trong đó: Chi phí lãi vay 33.816 19.457 13.346 25.315 35.446
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 44 0 0
9. Chi phí bán hàng 36.253 43.759 63.116 76.668 50.236
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 50.634 50.574 65.840 61.813 66.799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 34.144 25.569 42.549 47.171 94.453
12. Thu nhập khác 914 7.553 546 1.423 2.026
13. Chi phí khác 3.731 9.660 3.505 4.200 1.546
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.817 -2.107 -2.959 -2.776 479
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31.327 23.462 39.590 44.395 94.932
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.459 4.716 6.633 7.951 13.188
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 353 0 -195 -3.472 2.008
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.812 4.716 6.438 4.479 15.196
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23.515 18.746 33.152 39.916 79.736
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -3.486 5 192 0 187
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.001 18.741 32.960 39.916 79.549